Đơn xin xác nhận cư trú để ly hôn là văn bản mà một trong hai vợ chồng lập ra để yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xác nhận về nơi cư trú hiện tại của mình hoặc của người còn lại. Mục đích của việc này là để làm căn cứ xác định Toà án nhân dân có thẩm quyền giải quyết thủ tục ly hôn. Thông thường, đơn xin xác nhận cư trú được sử dụng khi có khó khăn trong việc xác định nơi cư trú hoặc nơi làm việc của bị đơn (người bị yêu cầu ly hôn). Mời bạn tải xuống Mẫu đơn xin xác nhận cư trú để ly hôn tại bài viết sau của Luật sư 247
Quy định pháp luật về nơi cư trú như thế nào?
Nơi cư trú là khái niệm pháp lý dùng để chỉ địa điểm mà một công dân sinh sống và có thể được chia thành hai loại chính: nơi thường trú và nơi tạm trú. Khái niệm này được quy định trong Luật Cư trú 2020 của Việt Nam và có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định các quyền và nghĩa vụ của công dân cũng như quản lý hành chính.
Theo quy định tại Điều 11 của Luật Cư trú 2020, nơi cư trú của công dân bao gồm hai loại chính: nơi thường trú và nơi tạm trú.
Nơi thường trú là nơi công dân sinh sống ổn định, lâu dài và đã được đăng ký thường trú theo quy định của pháp luật. Đây thường là nơi người dân có nhà ở hoặc căn hộ và là nơi họ gắn bó, sinh hoạt hàng ngày trong một thời gian dài.
Ngược lại, nơi tạm trú là nơi công dân sống trong một khoảng thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và cũng đã được đăng ký tạm trú. Thường thì nơi tạm trú là nơi mà công dân đến ở tạm thời vì lý do công việc, học tập hoặc các mục đích khác và không có ý định sinh sống lâu dài tại đó.
Trong trường hợp không xác định được nơi thường trú và nơi tạm trú, nơi cư trú của công dân sẽ được xác định là nơi ở hiện tại của họ. Điều này được quy định rõ tại khoản 1 Điều 19 của Luật Cư trú 2020. Nơi ở hiện tại sẽ là cơ sở để các cơ quan chức năng xác định và quản lý thông tin cư trú của công dân trong trường hợp các thông tin về nơi thường trú và nơi tạm trú không có sẵn hoặc không rõ ràng.
Với quy định này, Luật Cư trú 2020 đã tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch, giúp cho việc quản lý cư trú của công dân trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Đồng thời, nó cũng đảm bảo quyền lợi của công dân trong việc xác định và thay đổi nơi cư trú của mình theo các điều kiện và hoàn cảnh cụ thể.
>> Xem thêm: Mẫu hợp đồng gói thầu mua sắm hàng hóa
Tại sao phải xin đơn xin xác nhận nơi cư trú khi ly hôn?
Nơi cư trú, trong phạm vi pháp lý, là một khái niệm quan trọng nhằm xác định địa điểm cụ thể mà một công dân sinh sống và có thể được phân loại thành hai loại chính: nơi thường trú và nơi tạm trú. Điều này không chỉ là một khía cạnh pháp lý mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý hành chính và xã hội.
Theo quy định của Luật Cư trú 2020 của Việt Nam, nơi cư trú không chỉ đơn thuần là địa điểm mà một cá nhân sinh sống, mà còn là cơ sở để xác định quyền và nghĩa vụ pháp lý của công dân. Nơi thường trú thường được hiểu là nơi mà một cá nhân sinh sống và dự định ở lâu dài, có thể là nơi mà họ đã đăng ký khai báo tạm trú từ trước hoặc là nơi mà họ thực sự sinh sống và làm việc. Trong khi đó, nơi tạm trú thường được hiểu là nơi mà một cá nhân ở tạm thời, có thể là do mục đích du lịch, công việc tạm thời, hoặc các lí do khác mà họ không định cư lâu dài.
Theo quy định của Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự hiện hành, cơ quan có thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương của vợ hoặc chồng là Toà án nhân dân nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Tuy nhiên, trong thực tế, có nhiều trường hợp phức tạp phát sinh khiến việc xác định Toà án có thẩm quyền giải quyết trở nên khó khăn. Một số trường hợp phổ biến bao gồm việc người bị yêu cầu ly hôn không có nơi ở cố định, cố tình che giấu nơi cư trú hoặc nơi làm việc, hoặc bị mất tích. Những tình huống này dẫn đến khó khăn trong việc xác định nơi nộp hồ sơ ly hôn.
Do đó, việc xin đơn xác nhận nơi cư trú khi ly hôn nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác định đúng Toà án địa phương nào có thẩm quyền giải quyết vụ việc ly hôn đơn phương. Mặc dù hiện nay pháp luật không quy định bắt buộc trong hồ sơ xin ly hôn đơn phương phải có đơn xác nhận nơi cư trú của bị đơn, nhưng việc có thêm giấy tờ này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong quá trình xác minh và chuyển hồ sơ, giúp giảm thiểu thời gian và công sức cho cả Toà án và các bên liên quan.
Các loại giấy tờ cần thiết để nộp hồ sơ ly hôn đơn phương bao gồm: Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu), giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính), chứng minh nhân dân của vợ và chồng (bản sao có chứng thực), giấy khai sinh của các con (nếu có con chung, bản sao có chứng thực), sổ hộ khẩu gia đình (bản sao có chứng thực), và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản chung (nếu có tài sản chung, bản sao có chứng thực).
Như đã phân tích, dù không phải là yêu cầu bắt buộc, việc có đơn xác nhận nơi cư trú khi nộp hồ sơ ly hôn sẽ giúp Toà án xác định chính xác thẩm quyền giải quyết vụ việc, đồng thời giảm bớt thời gian cần thiết cho quá trình xác minh và xử lý hồ sơ. Điều này mang lại lợi ích cho cả bên nộp đơn và hệ thống tư pháp, giúp quá trình ly hôn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Mẫu đơn xin xác nhận cư trú để ly hôn
Đơn xin xác nhận cư trú là văn bản được công dân lập ra để đề nghị cơ quan có thẩm quyền, thường là cơ quan công an địa phương hoặc Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn, xác nhận về nơi cư trú hiện tại của mình. Đơn này thường được sử dụng trong các thủ tục hành chính hoặc pháp lý, như ly hôn, vay vốn ngân hàng, xin việc làm, học tập, hoặc các thủ tục khác yêu cầu xác minh nơi cư trú của cá nhân. Tải xuống Mẫu đơn xin xác nhận cư trú để ly hôn tại đây
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung liên quan đến vấn đề “Mẫu đơn xin xác nhận cư trú để ly hôn” Nếu quý khách hàng đang có bất kỳ băn khoăn hay thắc mắc đến dịch vụ pháp lý cần được giải đáp, các Luật sư, luật gia chuyên môn sẽ tư vấn, giúp đỡ tận tình, hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline 0833102102 để được tư vấn nhanh chóng, hiệu quả
Mời bạn xem thêm
- Mẫu đơn xin thôi việc của viên chức mới năm 2023
- Tạm đình chỉ công tác đối với viên chức khi nào?
- Viên chức có được làm thêm không?
Câu hỏi thường gặp
Nơi thường trú là nơi công dân sinh sống ổn định, lâu dài và đã được đăng ký thường trú.
(Theo khoản 8 Điều 2 Luật Cư trú 2020)
Nơi tạm trú là nơi công dân sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và đã được đăng ký tạm trú.
(Theo khoản 9 Điều 2 Luật Cư trú 2020)