Hiện nay lương bao nhiêu phải đóng thuế thu nhập cá nhân?

01/03/2024
72
Views

Thuế thu nhập cá nhân, hay còn gọi là Personal Income Tax, là một khía cạnh quan trọng của hệ thống thuế của một quốc gia, đóng góp vào nguồn thu của ngân sách nhà nước từ các cá nhân có thu nhập từ nhiều nguồn khác nhau. Thông thường, khoản tiền này được trích nộp từ một phần của thu nhập hàng tháng, bao gồm cả tiền lương, lợi tức từ đầu tư, tiền thừa kế, và các nguồn thu khác, sau khi đã được giảm trừ các khoản chi phí được quy định. Vậy hiện nay mức Lương bao nhiêu phải đóng thuế thu nhập cá nhân?

Quy định về thuế thu nhập cá nhân như thế nào?

Thuế thu nhập cá nhân, đôi khi được gọi là “thuế trực thu” là một công cụ quan trọng trong hệ thống thuế của mỗi quốc gia. Được áp dụng đối với cá nhân dựa trên thu nhập mà họ thu được từ các nguồn khác nhau như lương, tiền lãi, tiền thuê, hoặc bất kỳ nguồn thu nào khác, thuế thu nhập cá nhân mang tính công bằng và phản ánh mức độ giàu có của mỗi cá nhân.

Tuy nhiên, điểm đặc biệt của thuế thu nhập cá nhân chính là sự tập trung vào nhóm cá nhân có thu nhập cao. Điều này bắt nguồn từ nguyên tắc phân chia bảo quản tài nguyên cộng đồng một cách công bằng và bảo đảm tính công bằng trong việc đóng góp vào ngân sách nhà nước. Các cá nhân có thu nhập cao thường được coi là có khả năng chi trả nhiều hơn cho ngân sách nhà nước so với những người có thu nhập thấp hơn.

Việc thu thuế từ cá nhân có thu nhập cao cũng giúp tạo ra nguồn lực tài chính cho chính phủ thực hiện các chính sách xã hội như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, hỗ trợ xã hội và các dự án hạ tầng quan trọng. Nó cũng có thể được sử dụng để cân đối ngân sách, giảm bớt khoản nợ công và duy trì ổn định kinh tế.

Lương bao nhiêu phải đóng thuế

Tuy nhiên, việc đánh thuế vào nhóm cá nhân có thu nhập cao không phải lúc nào cũng được đón nhận một cách tích cực. Một số người cho rằng việc này có thể tạo ra hiện tượng “rời đi” hoặc “thuế chui” (tax evasion) từ phía những người có thu nhập cao, khiến cho nguồn thu ngân sách bị giảm sút. Đồng thời, cũng có những quan điểm cho rằng việc đánh thuế vào nhóm này có thể ảnh hưởng đến sự đầu tư, sáng tạo và khuyến khích việc làm.

Trong môi trường kinh tế đang phát triển và biến động liên tục, việc thiết lập và điều chỉnh thuế thu nhập cá nhân là một trong những thách thức không nhỏ của chính phủ. Việc này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và tính toán tỉ mỉ để đảm bảo rằng hệ thống thuế có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến người dân và doanh nghiệp.

Mời bạn xem thêm: Mẫu vi bằng mua bán nhà đất

Đối tượng nộp thuế thu nhập cá nhân

Một trong những đặc điểm quan trọng của thuế thu nhập cá nhân là việc không đánh thu vào những cá nhân có thu nhập thấp. Điều này thể hiện sự công bằng và nhân văn trong việc phân phối gánh nặng thuế, giúp giảm thiểu sự chênh lệch về thu nhập giữa các tầng lớp xã hội. Bằng cách này, thuế thu nhập cá nhân không chỉ là một công cụ thu thuế mà còn là một công cụ để tạo ra sự công bằng xã hội và giúp cải thiện đời sống của những người có thu nhập thấp.

Theo quy định của Điều 2 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, đối tượng nộp thuế thu nhập cá nhân được xác định một cách cụ thể để đảm bảo rằng hệ thống thuế có thể áp dụng công bằng và hiệu quả. Cụ thể, quy định này chia thành hai loại chính: cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú.

Cá nhân cư trú được xác định dựa trên hai tiêu chí chính. Đầu tiên là việc có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc tính theo 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng những người có sự ổn định và liên tục ở Việt Nam trong một khoảng thời gian dài sẽ được xem xét là cá nhân cư trú và chịu trách nhiệm nộp thuế theo quy định.

Lương bao nhiêu phải đóng thuế

Tiêu chí thứ hai để xác định cá nhân cư trú là việc có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm việc có nơi ở đăng ký thường trú hoặc có nhà thuê để ở tại Việt Nam theo hợp đồng thuê có thời hạn. Bằng cách này, người có sự kết nối với Việt Nam thông qua nơi ở được xem xét là cá nhân cư trú và cũng phải nộp thuế theo quy định.

Trái ngược với cá nhân cư trú, cá nhân không cư trú là những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào trong số các điều kiện quy định tại mục 2 của Điều 2. Điều này có nghĩa là họ không có mặt tại Việt Nam trong một khoảng thời gian đủ dài hoặc không có nơi ở thường xuyên tại đây, và do đó không phải chịu trách nhiệm nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định.

Việc xác định đối tượng nộp thuế theo quy định của Điều 2 không chỉ giúp chính phủ thu thuế một cách hiệu quả mà còn đảm bảo tính công bằng trong việc phân phối gánh nặng thuế giữa các cá nhân khác nhau, dựa trên mức độ kết nối và tham gia vào hoạt động kinh tế của đất nước.

Lương bao nhiêu phải đóng thuế thu nhập cá nhân?

Một trong những ưu điểm của thuế thu nhập cá nhân là khả năng tăng cường tính công bằng trong xã hội. Bằng cách giảm bớt khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội, thuế này giúp tạo ra một môi trường kinh doanh và xã hội công bằng hơn, thúc đẩy sự phát triển bền vững và ổn định. Ngoài ra, thu nhập từ thuế cá nhân còn cung cấp nguồn lực quan trọng cho ngân sách nhà nước để hỗ trợ các dự án và chính sách xã hội, như giáo dục, y tế, an sinh xã hội và phát triển cơ sở hạ tầng.

Theo quy định của Điều 19 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, được sửa đổi bởi khoản 4 Điều 1 Luật Thuế thu nhập cá nhân sửa đổi 2012, việc giảm trừ gia cảnh là một biện pháp được áp dụng để giảm bớt gánh nặng thuế đối với cá nhân cư trú. Mục đích của việc này là tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người lao động và gia đình họ trong việc tiêu dùng và tích lũy tài sản.

Theo đó, mức giảm trừ gia cảnh bao gồm hai phần chính. Phần đầu tiên là mức giảm trừ cố định đối với người nộp thuế, được xác định là 9 triệu đồng mỗi tháng, tương đương với 108 triệu đồng mỗi năm. Phần thứ hai là mức giảm trừ cho mỗi người phụ thuộc, mức này được quy định là 3,6 triệu đồng mỗi tháng.

Tuy nhiên, điều này đã trải qua sự điều chỉnh và thay đổi theo thời gian. Khoản 4 Điều 1 Luật Thuế thu nhập cá nhân sửa đổi 2012 đã bị bãi bỏ bởi khoản 4 Điều 6 Luật Sửa đổi các Luật về thuế 2014. Thay vào đó, Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14 đã đưa ra quy định mới về mức giảm trừ gia cảnh.

Theo Nghị quyết này, mức giảm trừ đã được điều chỉnh lại. Đối với đối tượng nộp thuế, mức giảm trừ đã được nâng lên thành 11 triệu đồng mỗi tháng, tương đương với 132 triệu đồng mỗi năm. Đồng thời, mức giảm trừ cho mỗi người phụ thuộc cũng tăng lên thành 4,4 triệu đồng mỗi tháng.

Điều này có nghĩa là, hiện nay, đối với những người có mức lương vượt quá 11 triệu đồng mỗi tháng (132 triệu đồng mỗi năm), họ sẽ phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, số lượng người phụ thuộc cũng ảnh hưởng đến mức lương này. Chẳng hạn, nếu có một người phụ thuộc, mức lương phải vượt qua ngưỡng 15,4 triệu đồng mỗi tháng mới phải nộp thuế. Với hai người phụ thuộc, ngưỡng này tăng lên thành 19,8 triệu đồng mỗi tháng.

Tóm lại, nguyên tắc cơ bản là càng nhiều người phụ thuộc thì mức lương cần phải vượt qua để phải chịu thuế càng cao, điều này nhằm đảm bảo rằng người lao động có thêm người phụ thuộc sẽ được hưởng lợi ích từ việc giảm trừ gia cảnh.

Thông tin liên hệ:

Vấn đề Lương bao nhiêu phải đóng thuế” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật sư 247 luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là tư vấn luật đất đai, vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện

Mời bạn xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Những khoản thu nhập được miễn thuế?

Điều 4 Luật thuế thu nhập cá nhân 2007 quy định những thu nhập được miễn thuế, theo đó những khoản thu nhập được miễn thuế như: Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, thu nhập từ chuyển nhượng nhà ở, thu nhập từ giá trị quyền sử dụng đất của cá nhân được Nhà nước giao đất…

Nhận thừa kế có phải nộp thuế?

Điều 4 Luật thuế thu nhập cá nhân 2007 quy định: Thu nhập từ nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản giữa vợ với chồng; cha đẻ, mẹ đẻ với con đẻ; cha nuôi, mẹ nuôi với con nuôi; cha chồng, mẹ chồng với con dâu; cha vợ, mẹ vợ với con rể; ông nội, bà nội với cháu nội; ông ngoại, bà ngoại với cháu ngoại; anh, chị, em ruột với nhau. Những thu nhập trên không phải nộp thuế thu nhập cá nhân.

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên mục:
Luật khác

Comments are closed.