Trong bối cảnh phát triển của nền kinh tế xã hội, việc giải quyết các vụ án dân sự liên quan đến tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất là một vấn đề quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay khi nhu cầu về đất đai ngày càng tăng cao. Chính vì những yếu tố đó, vào ngày 30/5/2023, Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã ban hành Hướng dẫn 13/HD-VKSTC nhằm hướng dẫn một số nội dung cơ bản trong kiểm sát việc giải quyết các vụ án dân sự trên. Hướng dẫn này được xem là bước tiến quan trọng, giúp tạo ra một cơ sở pháp lý rõ ràng và minh bạch, từ đó giúp cho quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng liên quan đến đất đai diễn ra một cách công bằng và hiệu quả hơn. Vậy theo quy định Ai được tặng cho quyền sử dụng đất?
Quy định pháp luật về hình thức hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Theo quy định của pháp luật, hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất là một loại hợp đồng phải thoả mãn các điều kiện về hình thức để được công nhận và có hiệu lực pháp lý. Điều này đặt ra một số yêu cầu cụ thể mà các bên tham gia giao dịch cần tuân thủ đầy đủ.
Trước hết, theo quy định tại Điều 167 của Luật Đất đai năm 2013, hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất phải được lập thành văn bản. Điều này có nghĩa là các điều khoản và điều kiện của hợp đồng phải được ghi lại một cách rõ ràng và chi tiết trong một tài liệu bằng văn bản.
Tiếp theo, hợp đồng cần phải có sự công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của các thông tin và cam kết trong hợp đồng. Việc này giúp tăng cường sự đáng tin cậy và tính rõ ràng của giao dịch.
Cuối cùng, hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất cần được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Theo khoản 3 của Điều 188 Luật Đất đai 2013, việc đăng ký này phải được thực hiện tại cơ quan đăng ký đất đai và hợp đồng chỉ có hiệu lực kể từ thời điểm được đăng ký vào Sổ địa chính. Điều này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất được xác nhận một cách hợp pháp và công khai.
Tổng hợp lại, để hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất có hiệu lực pháp lý, các bên tham gia giao dịch cần tuân thủ các điều kiện về hình thức như quy định trong pháp luật. Chỉ khi các điều kiện này được đáp ứng đầy đủ, hợp đồng mới có thể được công nhận và thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.
>> Xem thêm: Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký xe
Ai được tặng cho quyền sử dụng đất?
Tặng cho quyền sử dụng đất là một loại hình giao dịch đặc biệt, thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên liên quan. Theo đó, bên tặng cho sẽ chuyển giao quyền sử dụng đất cùng với diện tích thửa đất cho bên được tặng mà không yêu cầu bất kỳ khoản đền bù nào.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 188 của Luật Đất đai 2013, các điều kiện để tặng cho quyền sử dụng đất được định rõ và cụ thể. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện giao dịch đất đai, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.
Đầu tiên, hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất chỉ có hiệu lực khi quyền sử dụng đất được tặng cho đã có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, như khi người nhận quyền sử dụng đất thông qua thừa kế nhưng không đủ điều kiện để được cấp giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật. Cũng như khi người nhận quyền sử dụng đất thông qua thừa kế đã đủ điều kiện nhưng vẫn chưa được cấp giấy chứng nhận. Những trường hợp này đều phải được xem xét và điều chỉnh theo quy định của Luật Đất đai.
Một điều quan trọng khác là quyền sử dụng đất tặng cho không được phép có tranh chấp. Điều này nhằm đảm bảo tính ổn định và tránh việc phát sinh các vấn đề phức tạp sau này. Các bên tham gia giao dịch cần phải đảm bảo rằng không có tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất trước khi thực hiện việc tặng cho
Hơn nữa, quyền sử dụng đất được tặng cho không bị kê biên để bảo đảm thi hành án, điều này giúp đảm bảo tính an toàn và ổn định của quyền sử dụng đất.
Cuối cùng, để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng, quyền sử dụng đất tặng cho phải còn trong thời gian sử dụng theo quy định của pháp luật. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trường hợp đất được giao hoặc cho thuê có thời hạn. Khi thời hạn này kết thúc, quyền sử dụng đất cũng sẽ chấm dứt.
Bên cạnh đó, các quy định tại các điều 191 và 192 của Luật Đất đai 2013 cũng đề cập đến việc bảo đảm rằng việc tặng cho quyền sử dụng đất phải tuân thủ các quy định về đất đai và pháp luật liên quan. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quá trình thực hiện giao dịch đất đai.
Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Việc tặng cho quyền sử dụng đất cũng đồng nghĩa với việc bên tặng cho sẽ mất đi một phần quyền sử dụng đất của mình. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc và thấu hiểu giữa các bên để đảm bảo rằng giao dịch diễn ra một cách công bằng và có lợi cho cả hai phía. Tặng cho quyền sử dụng đất là một hình thức giao dịch mang tính nhân đạo và hỗ trợ, giúp tạo ra một mối quan hệ hợp tác và ủng hộ giữa các bên. Việc này không chỉ mang lại lợi ích cho bên được tặng mà còn thể hiện tinh thần đồng lòng và sự chia sẻ trong cộng đồng. Vậy Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất là khi nào?
Theo quy định của pháp luật, quá trình giao kết hợp đồng, đặc biệt là trong trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất, phải tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng.
Theo Điều 401 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được giao kết hợp pháp sẽ có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc có quy định khác trong luật liên quan. Điều này áp dụng chung cho mọi loại hợp đồng, bao gồm cả hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất.
Đối với việc tặng cho quyền sử dụng đất, quy định tại Điều 459 của Bộ luật Dân sự 2015 yêu cầu hợp đồng phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực, hoặc phải đăng ký nếu bất động sản đó phải được đăng ký quyền sở hữu theo quy định của luật. Hiệu lực của hợp đồng tặng cho bất động sản phụ thuộc vào việc đăng ký, nếu cần thiết, và có hiệu lực từ thời điểm đăng ký hoặc từ thời điểm chuyển giao tài sản, tùy thuộc vào trường hợp cụ thể.
Quy định tại Điều 167 của Luật Đất đai 2013 cũng nhấn mạnh rằng hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực. Điều này nhấn mạnh về tính minh bạch và chính xác trong quá trình thực hiện giao dịch đất đai.
Với quy định tại Điều 5 của Luật Công chứng 2014, văn bản công chứng có hiệu lực kể từ ngày được công chứng viên ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng. Điều này đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng sau khi được công chứng.
Tóm lại, quá trình tặng cho quyền sử dụng đất đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về hình thức và thủ tục theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của giao dịch. Các bên tham gia cần phải chú ý và thực hiện đúng các quy định này để tránh phát sinh vấn đề pháp lý sau này.
Thông tin liên hệ:
Vấn đề “Ai được tặng cho quyền sử dụng đất theo quy định?” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật sư 247 luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là tư vấn luật đất đai, vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện
Mời bạn xem thêm
- Mẫu đơn xin thôi việc của viên chức mới năm 2024
- Tạm đình chỉ công tác đối với viên chức khi nào?
- Viên chức có được làm thêm không?
Câu hỏi thường gặp
Pháp luật về đất đai không có quy định người bao nhiêu tuổi thì được đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tuy nhiên:
Người từ đủ 18 tuổi trở lên thì có quyền đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Nếu người được tặng cho chưa đủ 18 tuổi thì vẫn được tặng cho; nhưng chưa được đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Trường hợp này sẽ do người đại diện theo pháp luật của người được tặng cho; đứng ra nhận tài sản và được ghi vào Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất với tư cách là người đại diện.
Một người chỉ được xem là tâm thần khi có quyết định của Tòa án. Cho nên, nếu chưa có xác nhận của Tòa án thì vẫn được nhận bình thường.
Trường hợp đã có xác nhận của Tòa án thì người bị tâm thần vẫn được nhận bất động sản; và giao dịch này sẽ được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật.