Mẫu đơn cho tặng đất viết tay mới năm 2024

20/05/2024
Mẫu đơn cho tặng đất viết tay
167
Views

Việc tặng cho đất đai không chỉ đơn giản là một hành động trao đổi vật chất mà còn là biểu hiện của tình cảm, sự quan tâm và lòng hiếu thảo giữa các bên liên quan. Trong quá trình này, sự thỏa thuận giữa các bên đóng vai trò quan trọng, khi mà bên tặng cho tự nguyện chia sẻ một phần của tài sản của mình với bên được tặng, mà không đòi hỏi bất kỳ khoản thanh toán nào. Tặng cho đất đai không chỉ là việc trao đổi một phần diện tích đất, mà còn là việc tạo ra một mối liên kết đặc biệt giữa hai bên. Trong quá trình này, bên tặng cho thường là người có tình cảm đặc biệt, như gia đình, bạn bè hoặc người thân quen, muốn chia sẻ phần nào đó của tài sản của mình với người thân yêu. Mời quý bạn tải xuống Mẫu đơn cho tặng đất viết tay mới năm 2024 tại bài viết sau của Luật sư 247 và tìm hiểu những quy định pháp luật liên quan đến nội dung này tại bài viết sau

Tặng cho đất viết tay có cần công chứng, chứng thực hay không?

Việc tặng cho đất đai có thể diễn ra trong nhiều tình huống khác nhau. Đôi khi, nó có thể là biểu hiện của lòng hiếu thảo giữa các thế hệ trong gia đình, khi một người cha mẹ, ông bà muốn chia sẻ một phần của tài sản của mình với con cháu, đồng thời truyền đạt những giá trị về tình thương và sự quan tâm gia đình. Trong những trường hợp khác, việc tặng cho đất cũng có thể là biểu hiện của sự ủng hộ và sự đồng cảm đối với người khác trong cộng đồng, khi một người muốn giúp đỡ một người khác có cơ hội sử dụng đất để phát triển và cải thiện cuộc sống của họ. Vậy khi Tặng cho đất viết tay có cần công chứng, chứng thực hay không?

Tại khoản 3 của Điều 167 trong Luật Đất đai 2013, một bộ luật có hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024, quy định rõ về các quyền liên quan đến sử dụng đất và các giao dịch liên quan đến nó. Trong đó, quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất đều được đề cập cụ thể.

Mẫu đơn cho tặng đất viết tay

Một điểm quan trọng được nêu rõ là việc công chứng và chứng thực các hợp đồng và văn bản liên quan đến các quyền của người sử dụng đất. Theo đó:

a) Các hợp đồng như chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và các tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ khi liên quan đến kinh doanh bất động sản theo quy định tại điểm b của khoản này.

b) Các hợp đồng cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, cũng như các hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp, chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, và tài sản gắn liền với đất liên quan đến các tổ chức hoạt động kinh doanh bất động sản phải được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu của các bên tham gia giao dịch.

c) Về văn bản liên quan đến việc thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, chúng cũng phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật về dân sự.

d) Công chứng và chứng thực có thể được thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng hoặc tại Ủy ban nhân dân cấp xã.

Từ những quy định này, có thể nhận thấy rằng việc công chứng hoặc chứng thực là bước quan trọng để bảo vệ các quyền và lợi ích của các bên tham gia vào các giao dịch liên quan đến sử dụng đất. Điều này cũng giúp tạo ra sự minh bạch và tính pháp lý cho các giao dịch này, từ đó tăng cường sự tin cậy và ổn định trong lĩnh vực địa ốc và bất động sản.

Nhận tặng cho đất có phải đóng thuế thu nhập cá nhân không?

Việc tặng cho đất đai không chỉ đơn giản là một giao dịch về tài sản mà còn là một biểu hiện sâu sắc của tình cảm và sự quan tâm đến người khác. Trong xã hội, đất đai không chỉ là một phần của tài sản vật chất mà còn là biểu tượng của sự ổn định, của gốc rễ và của sự liên kết với đất nước. Do đó, khi một người quyết định tặng cho đất đai, họ thực sự đang tặng đi một phần của chính bản thân mình, một phần của sự liên kết và kết nối với nơi họ gắn bó. Vậy khi Nhận tặng cho đất có phải đóng thuế thu nhập cá nhân không?

Trong Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, Điều 3 đã được quy định cụ thể về các loại thu nhập chịu thuế. Các loại thu nhập này bao gồm nhiều khía cạnh đa dạng của cuộc sống hàng ngày, từ thu nhập từ bản quyền đến thu nhập từ nhận quà tặng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thuế để đảm bảo nguồn thu để phục vụ các hoạt động quan trọng của xã hội, đồng thời cũng đưa ra các ngoại lệ cho những trường hợp nhất định.

Mẫu đơn cho tặng đất viết tay

Trong số các khoản thu nhập chịu thuế được nêu trong Điều 3, có một điểm đáng chú ý là thu nhập từ nhận tặng cho đất. Điều này đồng nghĩa với việc nếu một cá nhân nhận được tặng cho đất từ một cá nhân hoặc tổ chức khác, thu nhập này sẽ phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, Điều 4 của Luật này đã quy định các trường hợp mà thu nhập từ nhận tặng cho đất sẽ được miễn thuế.

Những trường hợp miễn thuế này thường liên quan đến mối quan hệ gia đình hoặc quan hệ ruột thịt. Ví dụ, khi một người nhận được tặng cho đất từ vợ chồng, phụ huynh, con cái, con rể, con dâu, ông bà nội ngoại, hoặc anh chị em ruột, thì thu nhập từ giao dịch này sẽ không phải chịu thuế thu nhập cá nhân.

Sự miễn thuế trong các trường hợp này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho các cá nhân, mà còn phản ánh tinh thần hỗ trợ và chia sẻ trong gia đình và những mối quan hệ gắn bó. Điều này thể hiện một phần của chính sách thuế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các mối quan hệ xã hội và gia đình.

Mẫu đơn cho tặng đất viết tay mới năm 2024

Một đơn cho tặng đất viết tay là một tài liệu mà người tặng viết tay để gửi đến người nhận, chính thức thông báo ý định của mình muốn tặng một phần hoặc toàn bộ diện tích đất cho người nhận. Đây là một biện pháp phổ biến để thực hiện việc tặng đất một cách cá nhân và minh bạch. Trong đơn này, thông thường sẽ ghi rõ thông tin cơ bản như tên của người tặng và người nhận, địa chỉ chi tiết của bất động sản cần tặng, diện tích, và một tuyên bố rõ ràng về ý định của người tặng. Ngoài ra, có thể thêm một số điều khoản hoặc điều kiện cụ thể liên quan đến việc tặng cho đất, nhưng điều này không bắt buộc.

>> Xem thêm: Hồ sơ cấp phù hiệu xe hợp đồng

Thông tin liên hệ:

Trên đây là nội dung liên quan đến vấn đề “Mẫu đơn cho tặng đất viết tay mới năm 2024” Nếu quý khách hàng đang có bất kỳ băn khoăn hay thắc mắc đến dịch vụ pháp lý cần được giải đáp, các Luật sư, luật gia chuyên môn sẽ tư vấn, giúp đỡ tận tình, hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline 0833102102 để được tư vấn nhanh chóng, hiệu quả

Mời bạn xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất chấm dứt khi nào?

Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất chấm dứt trong trường hợp sau đây:
Hợp đồng đã được hoàn thành;
Theo thỏa thuận của các bên;
Cá nhân giao kết hợp đồng chết, pháp nhân giao kết hợp đồng chấm dứt tồn tại mà hợp đồng phải do chính cá nhân, pháp nhân đó thực hiện;
Hợp đồng bị hủy bỏ, bị đơn phương chấm dứt thực hiện;
Hợp đồng không thể thực hiện được do đối tượng của hợp đồng không còn;
Hợp đồng chấm dứt theo quy định tại Điều 420 của Bộ luật Dân sự;
Trường hợp khác do luật quy định.

Những lưu ý khi lập hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất tại Việt Nam?

Nêu rõ địa chỉ của Phòng công chứng – nơi chứng nhận Hợp đồng tặng cho nhà, đất. Nếu công chứng tại nhà theo yêu cầu của các bên thì ghi địa điểm Công chứng viên thực hiện việc công chứng hợp đồng tặng cho này.
Thông tin cá nhân của cả hai bên cho nhận. Nêu rõ họ tên, năm sinh, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu kèm cơ quan cấp và ngày tháng năm cấp.
Tài sản tặng cho: Tài sản tặng cho có thể là nhà ở và đất ở, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất hoặc quyền sở hữu căn hộ chung cư… Ở phần này nêu rõ thông tin về số thửa, tờ bản đồ, địa chỉ, diện tích…. Kèm theo thông tin về Giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng nhà, đất

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên mục:
Biểu mẫu

Comments are closed.