Nhà dân được xây tối đa bao nhiêu tầng?

15/01/2024
Nhà dân được xây tối đa bao nhiêu tầng?
88
Views

Việc thi công một công trình xây dựng nhà ở không chỉ là một quá trình kỹ thuật phức tạp mà còn đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về xây dựng từ phía cộng đồng. Người dân tham gia vào việc xây dựng phải đáp ứng một loạt các điều kiện về kiến trúc, nhằm đảm bảo tính thống nhất và an toàn của khu vực. Một trong những yếu tố quan trọng là chiều cao của công trình. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cái nhìn toàn cảnh của khu vực mà còn đảm bảo sự hài hòa với môi trường xung quanh. Các quy định về chiều cao không chỉ giúp duy trì vẻ đẹp tự nhiên mà còn ngăn chặn việc xây dựng quá mức, gây ảnh hưởng đến quang cảnh và không khí sống của cộng đồng. Nhà dân được xây tối đa bao nhiêu tầng?

Giấy phép xây dựng quy định số tầng là gì?

Giấy phép xây dựng đóng vai trò quan trọng như là một “hộ chiếu” pháp lý cho mỗi công trình xây dựng, đặt ra trước mắt chủ đầu tư một cơ sở pháp luật cụ thể để họ tiến hành dự án một cách hợp pháp và an toàn. Nền tảng của văn bản pháp lý này được đề cập chi tiết tại khoản 17 Điều 3 của Luật Xây dựng 2014.

Theo quy định của khoản 30 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020, giấy phép xây dựng bao gồm một loạt các hình thức, mỗi loại phản ánh một phương diện cụ thể của quá trình xây dựng. Trong đó, giấy phép xây dựng mới là tài liệu chấp thuận quan trọng cho việc xây dựng từ đầu, giúp đảm bảo rằng công trình mới sẽ tuân thủ đúng quy định và tiêu chuẩn.

Ngoài ra, giấy phép sửa chữa, cải tạo là giấy phép cần thiết khi có nhu cầu chỉnh sửa, nâng cấp hoặc tái tạo công trình đã tồn tại. Điều này không chỉ giữ cho quá trình sửa chữa diễn ra một cách hợp pháp mà còn đảm bảo rằng công trình sau cải tạo đáp ứng được các yêu cầu về an toàn và chất lượng.

Giấy phép di dời công trình là tài liệu chứng nhận cho việc chuyển động vị trí của công trình từ một địa điểm này sang một địa điểm khác, đặt ra một khía cạnh quan trọng về quy hoạch và quản lý đô thị.

Cuối cùng, giấy phép xây dựng có thời hạn thể hiện sự linh hoạt trong việc quản lý và sử dụng đất đai. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi công trình được xây dựng sẽ phát huy hiệu quả trong thời gian nhất định và tuân thủ kế hoạch quy hoạch xây dựng của địa phương. Tất cả những loại giấy phép này đều góp phần quan trọng vào việc xây dựng một cộng đồng an toàn, hài hòa và bền vững.

Mời bạn xem thêm: hợp thức hóa lãnh sự

Nhà dân được xây tối đa bao nhiêu tầng?

Nhà dân được xây tối đa bao nhiêu tầng?

Ngày nay, việc xây dựng một công trình nhà ở không chỉ đòi hỏi sự kỹ thuật cao mà còn yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về cấp phép xây dựng, đặc biệt là về số tầng. Theo quy định chung, tối đa là 4 tầng nếu không có yếu tố tăng tầng cao, nhưng tùy thuộc vào vị trí cụ thể, các quy định này có thể thay đổi.

Trên thực tế, số tầng được phép xây dựng đặt ra theo nhiều yếu tố khác nhau, từ vị trí nhà ở, loại hình đô thị, đến đặc điểm của lô đất. Đối với những căn nhà nằm trong hẻm có chiều rộng dưới 3,5m, quy định chỉ cho phép xây tối đa 3 tầng với tổng chiều cao không vượt quá 13,6m, và tầng trệt không được cao hơn 3,8m.

Khi đường lộ giới có chiều rộng từ 3,5m đến dưới 7m, việc cấp phép xây dựng tối đa 3 tầng áp dụng cho các trường hợp không có yếu tố tăng tầng. Nếu có lùi, quy định cho phép xây tối đa 4 tầng khi vị trí thuộc trung tâm của thành phố hoặc quận/huyện.

Trong khi đó, đối với đường lộ giới từ 7m đến 12m, quy định tối đa là 4 tầng nếu không có yếu tố tăng tầng cao. Tại các vị trí thuộc trung tâm thành phố, trung tâm quận/huyện hoặc xây trên lô đất lớn, số tầng được phép tăng lên là 5 tầng.

Trong những trường hợp có yếu tố tăng tầng, như nhà ở trung tâm thành phố, trung tâm quận/huyện, hoặc trên các lô đất lớn, số tầng cấp phép có thể lên đến 6 tầng khi thỏa mãn 2 trong 3 điều kiện, và lên đến 7 tầng khi đầy đủ 3 điều kiện tăng tầng. Điều này đặt ra yêu cầu cao về quản lý và thiết kế đô thị, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn của cộng đồng.

Nhà dân được xây tối đa bao nhiêu tầng?

Một số lưu ý về quy định số tầng cấp phép xây dựng

Tại một số khu vực cụ thể, quy định về số tầng cấp phép xây dựng có thể khác biệt so với quy định chung của cơ quan Nhà nước. Điều này đặt ra yêu cầu cao đối với các chủ đầu tư và nhà thầu, nhất là khi số tầng được đặt ra không giống nhau tại các địa phương khác nhau. Việc lưu ý và hiểu rõ về vấn đề này là quan trọng để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tuân thủ đúng quy định khi tiến hành xây dựng.

Một trong những điểm đáng chú ý là sự đa dạng trong cách đánh số tầng, đặc biệt là việc sử dụng thuật ngữ “tầng trệt” có thể được hiểu khác nhau tại một số địa phương. Ở những nơi như vậy, tầng trệt thường được hiểu là tầng 1, và tầng 1 sẽ là tầng 2 trong giấy phép xây dựng. Điều này yêu cầu sự chú ý đặc biệt từ phía các bên liên quan để tránh những hiểu lầm không mong muốn.

Trong trường hợp khu vực chưa có quy định cụ thể về quy mô công trình, những công trình như nhà ở hoặc công trình riêng lẻ thuộc vùng đã được quy hoạch phân khu sẽ được xem xét theo quy định chung của tuyến phố. Quy định này thường dựa trên tỷ lệ lớn nhất của các công trình trên toàn tuyến đường, đảm bảo tính thống nhất và hài hòa trong quy hoạch đô thị.

Đối với khu đất không phù hợp với quy hoạch hoặc không có kế hoạch quy hoạch cụ thể, quy mô của công trình sẽ được xem xét dựa trên tỷ lệ lớn nhất của các công trình trên toàn tuyến đường. Điều này nhấn mạnh tới sự linh hoạt trong quản lý đô thị và đồng thời khuyến khích việc tuân thủ các quy định chung để đảm bảo sự phát triển bền vững của cộng đồng.

Thông tin liên hệ:

Luật sư 247 sẽ đại diện khách hàng để giải quyết các vụ việc có liên quan đến vấn đề “Nhà dân được xây tối đa bao nhiêu tầng?” hoặc các dịch vụ khác liên quan như là tư vấn quy định pháp luật lao động. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và đội ngũ chuyên gia pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng tháo gỡ vướng mắc, không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hãy liên lạc với số hotline 0833102102 để được trao đổi chi tiết, xúc tiến công việc diễn ra nhanh chóng, bảo mật, uy tín.

Mời bạn xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức liên quan đến cấp giấy phép xây dựng?

– Thực hiện trách nhiệm theo quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 102 của Luật Xây dựng
– Thực hiện các biện pháp cần thiết khi nhận được thông báo của cơ quan có thẩm quyền xử lý vi phạm đối với công trình xây dựng sai quy hoạch, xây dựng không có giấy phép hoặc không đúng với giấy phép xây dựng được cấp.

Điều kiện công trình xây dựng nhà ở riêng lẻ tại đô thị được cấp giấy phép xây dựng?

– Phù hợp với mục đích sử dụng đất theo quy hoạch sử dụng đất được phê duyệt;
– Bảo đảm an toàn cho công trình, công trình lân cận và yêu cầu về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy, nổ; bảo đảm an toàn hạ tầng kỹ thuật, hành lang bảo vệ công trình thủy lợi, đê điều, năng lượng, giao thông, khu di sản văn hóa, di tích lịch sử – văn hóa; bảo đảm khoảng cách an toàn đến công trình dễ cháy, nổ, độc hại và công trình quan trọng có liên quan đến quốc phòng, an ninh;
– Thiết kế xây dựng nhà ở riêng lẻ được thực hiện theo quy định của pháp luật; và
– Phù hợp với quy hoạch chi tiết xây dựng; hoặc phù hợp với quy chế quản lý quy hoạch, kiến trúc đô thị hoặc thiết kế đô thị được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ban hành (đối với nhà ở riêng lẻ thuộc khu vực, tuyến phố trong đô thị đã ổn định nhưng chưa có quy hoạch chi tiết xây dựng).

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên mục:
Luật khác

Comments are closed.