Hợp đồng thuê nhân sự là một loại hợp đồng lao động được sử dụng khi một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân (gọi là bên thuê) thuê một người lao động từ một tổ chức hoặc công ty cung cấp dịch vụ nhân sự (gọi là bên cung ứng) để làm việc cho họ trong một thời gian nhất định hoặc cho một dự án cụ thể. Trong hợp đồng thuê nhân sự, bên thuê sẽ thanh toán một khoản phí hoặc chi phí cố định cho bên cung ứng, thường được tính dựa trên số giờ làm việc hoặc dựa trên một khoản phí hàng tháng. Bên cung ứng sẽ chịu trách nhiệm chọn lựa, đào tạo và quản lý người lao động trong thời gian họ làm việc cho bên thuê. Mời bạn tải xuống Mẫu hợp đồng thuê nhân sự tại bài viết sau của Luật sư 247
Quy định pháp luật về hợp đồng lao động như thế nào?
Hợp đồng lao động là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên: người lao động và người sử dụng lao động, quy định về việc làm có trả công và các điều kiện liên quan đến công việc của người lao động. Trong hợp đồng này, hai bên sẽ đồng ý về các yếu tố quan trọng như mức lương, thời gian làm việc, chế độ nghỉ phép, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên, và các điều khoản khác liên quan đến quan hệ lao động.
Theo quy định tại Điều 13 của Bộ luật Lao động 2019, khái niệm về Hợp đồng lao động đã được định rõ và cụ thể. Hợp đồng lao động không chỉ là một sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công và tiền lương, mà còn bao gồm các điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Theo quy định này, dù hai bên có thể sử dụng các thuật ngữ khác nhau nhưng chỉ cần nội dung của thỏa thuận thể hiện về việc làm có trả công, tiền lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên, thì đó vẫn được coi là một hợp đồng lao động hợp lệ.
Ngoài ra, trước khi nhận người lao động vào làm việc, người sử dụng lao động cũng phải thực hiện việc giao kết hợp đồng lao động với người lao động. Điều này nhấn mạnh tính cần thiết và sự minh bạch trong quá trình thuê mướn lao động, giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Tiếp tục với quy định tại Điều 15, nguyên tắc về hợp đồng lao động được đề cập rõ ràng. Hợp đồng lao động phải được thực hiện dựa trên nguyên tắc của sự tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực. Điều này đảm bảo rằng cả người lao động và người sử dụng lao động đều tham gia vào quá trình giao kết hợp đồng một cách tự nguyện và công bằng.
Tuy nhiên, mặc dù có tự do giao kết hợp đồng lao động, nhưng điều này không được phép vi phạm pháp luật, thỏa ước lao động tập thể và đạo đức xã hội. Điều này nhấn mạnh việc tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức trong quan hệ lao động, tạo nên một môi trường làm việc lành mạnh và công bằng cho cả hai bên.
>> Xem thêm: Hồ sơ miễn giấy phép lao động
Có những loại hợp đồng lao động nào?
Hợp đồng lao động có thể là một hợp đồng có thời hạn, với thời gian xác định, hoặc là hợp đồng không có thời hạn, mà không có thời gian kết thúc cụ thể. Mục đích chính của hợp đồng lao động là tạo ra một cơ chế pháp lý bảo vệ cả người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động, từ đó tạo điều kiện cho một môi trường làm việc công bằng và ổn định.
Theo quy định tại Điều 20 của Bộ luật Lao động, việc tuyển dụng lao động trực tiếp bởi nhà tuyển dụng đòi hỏi phải thực hiện thông qua việc giao kết hợp đồng lao động với người lao động. Hiện nay, theo quy định này, có hai loại hợp đồng lao động được sử dụng: hợp đồng lao động có thời hạn và hợp đồng lao động không có thời hạn.
Trước hết, hợp đồng lao động có thời hạn được định nghĩa là một thỏa thuận giữa hai bên về mặt thời gian kết thúc hợp đồng, thường có hiệu lực trong khoảng thời gian tối đa là 03 năm. Điều này mang lại sự linh hoạt cho cả nhà tuyển dụng và người lao động, giúp họ dự định và quản lý thời gian làm việc một cách rõ ràng. Đặc biệt, sau khi ký hợp đồng lao động có thời hạn, nếu người lao động tiếp tục làm việc, họ sẽ được ký tiếp hợp đồng lao động không xác định thời gian, mang lại sự ổn định và bảo đảm cho tương lai lao động của họ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng theo quy định, người lao động chỉ được phép giao kết thêm một lần hợp đồng lao động có thời hạn nếu tiếp tục làm việc. Điều này nhấn mạnh tính hạn chế về việc liên tục ký kết hợp đồng có thời hạn, đồng thời tạo điều kiện cho người lao động có cơ hội tìm kiếm và định hình sự nghiệp của mình một cách linh hoạt và tự do.
Một loại hợp đồng khác là hợp đồng lao động không có thời hạn. Đây là thỏa thuận giữa hai bên mà không có sự giao kết về mặt thời gian kết thúc hợp đồng. Loại hợp đồng này thường được sử dụng khi nhà tuyển dụng mong muốn duy trì một mối quan hệ lao động lâu dài và ổn định với người lao động, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển và ổn định của doanh nghiệp.
Những nội dung chính của hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động là một trong những điều quan trọng nhất trong môi trường lao động, là cơ sở pháp lý quan trọng giữa người lao động và người sử dụng lao động. Thông qua hợp đồng lao động, hai bên sẽ thỏa thuận và cam kết với nhau về các điều kiện làm việc, quyền lợi và nghĩa vụ, tạo ra một môi trường làm việc công bằng và đảm bảo cho cả hai bên.
Việc hiểu rõ nội dung của hợp đồng lao động trước khi ký kết là vô cùng quan trọng đối với người lao động, giúp họ tránh được những rủi ro không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình làm việc. Dựa vào Điều 21 của Bộ luật Lao động năm 2019, một hợp đồng lao động thường phải bao gồm các nội dung cơ bản như thông tin của hai bên, thời hạn của hợp đồng, mô tả nội dung công việc và địa điểm làm việc, mức lương và các khoản đãi ngộ của người lao động, quyền lợi và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động, cùng với các điều khoản về chấm dứt hợp đồng.
Trong phần thông tin của hai bên, hợp đồng cần ghi rõ các thông tin cơ bản như họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, số điện thoại, số căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân của cả nhà tuyển dụng và người lao động. Thời hạn của hợp đồng cần được xác định rõ ràng, đặc biệt là trong trường hợp của hợp đồng có thời hạn, và chỉ cần ghi thời gian bắt đầu công việc đối với hợp đồng không có thời hạn.
Mô tả nội dung công việc và địa điểm làm việc cũng là một phần quan trọng trong hợp đồng. Nó cần cung cấp thông tin chi tiết về nhiệm vụ mà người lao động phải thực hiện cũng như địa điểm làm việc, bao gồm cả thông tin về các địa điểm phải làm việc nếu có.
Mức lương và các khoản đãi ngộ của người lao động cũng cần được ghi rõ và cụ thể. Hợp đồng cần chỉ định mức lương cơ bản và các khoản phụ cấp khác như doanh thu, tiền ăn, tiền đi lại, trợ cấp, thưởng, cùng với thời gian thanh toán lương.
Quyền lợi và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động cũng là điều cần được nêu rõ trong hợp đồng. Người lao động cần biết được quyền lợi của mình bao gồm các quyền lợi về lương thưởng, bảo hiểm, chế độ nghỉ phép và ngày lễ, cũng như nghĩa vụ của mình trong công việc. Ngược lại, người sử dụng lao động cũng cần được quy định về các quyền lợi và nghĩa vụ của mình đối với người lao động.
Cuối cùng, hợp đồng cần chứa điều khoản về chấm dứt hợp đồng, bao gồm quy định về thời gian thông báo, các điều kiện chấm dứt và quy định về đền bù trong trường hợp hợp đồng bị chấm dứt.
Tóm lại, việc hiểu và nắm rõ nội dung của hợp đồng lao động trước khi ký kết là một phần không thể thiếu trong quá trình làm việc của người lao động, giúp họ bảo vệ quyền lợi của bản thân và tránh được những rủi ro không mong muốn có thể xảy ra.
Mẫu hợp đồng thuê nhân sự cập nhật mới năm 2024
Mục đích chính của việc sử dụng hợp đồng thuê nhân sự là giúp các tổ chức hoặc doanh nghiệp có thể linh hoạt và hiệu quả hơn trong quản lý nhân sự, đặc biệt trong những tình huống cần tăng cường nhân lực ngắn hạn hoặc khi cần sự chuyên môn đặc biệt mà tổ chức không có sẵn trong nội bộ của mình. Đồng thời, nó cũng giúp giảm bớt gánh nặng về quản lý nhân sự và các chi phí liên quan đến nhân sự mà bên thuê phải chịu.
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung liên quan đến vấn đề “Mẫu hợp đồng thuê nhân sự cập nhật mới năm 2024” Nếu quý khách hàng đang có bất kỳ băn khoăn hay thắc mắc đến dịch vụ pháp lý cần được giải đáp, các Luật sư, luật gia chuyên môn sẽ tư vấn, giúp đỡ tận tình, hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline 0833102102 để được tư vấn nhanh chóng, hiệu quả
Mời bạn xem thêm
- Hiểu như thế nào là hợp đồng vô hiệu từng phần?
- Mẫu đơn xin bảo lĩnh cho bị can, bị cáo được tại ngoại
- Mẫu đơn khởi kiện ly hôn đơn phương mới năm 2024
Câu hỏi thường gặp
1. Phân biệt đối xử trong lao động.
2. Ngược đãi người lao động, cưỡng bức lao động.
3. Quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
4. Lợi dụng danh nghĩa dạy nghề, tập nghề để trục lợi, bóc lột sức lao động hoặc lôi kéo, dụ dỗ, ép buộc người học nghề, người tập nghề vào hoạt động trái pháp luật.
5. Sử dụng lao động chưa qua đào tạo hoặc chưa có chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia đối với nghề, công việc phải sử dụng lao động đã được đào tạo hoặc phải có chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia.
6. Lôi kéo, dụ dỗ, hứa hẹn, quảng cáo gian dối hoặc thủ đoạn khác để lừa gạt người lao động hoặc để tuyển dụng người lao động với mục đích mua bán người, bóc lột, cưỡng bức lao động hoặc lợi dụng dịch vụ việc làm, hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng để thực hiện hành vi trái pháp luật.
7. Sử dụng lao động chưa thành niên trái pháp luật.
1. Tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực.
2. Tự do giao kết hợp đồng lao động nhưng không được trái pháp luật, thỏa ước lao động tập thể và đạo đức xã hội.