Mẫu hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất mới năm 2024

29/05/2024
Mẫu hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất mới năm 2024
46
Views

Quyền sử dụng đất (QSDĐ) không chỉ là một khái niệm pháp lý đơn thuần mà còn là một phần không thể thiếu trong cấu trúc xã hội và văn hóa của mỗi quốc gia. Nó là một trong những di sản quan trọng nhất mà con người có thể để lại cho thế hệ sau, là dấu ấn của sự liên kết giữa người sống và người đã khuất, giữa quá khứ và tương lai. QSDĐ thường được xem như một phần của di sản thừa kế hợp pháp. Điều này có nghĩa là khi một người qua đời, họ để lại không chỉ tài sản vật chất mà còn là các quyền lợi và trách nhiệm liên quan đến đất đai. Những người thừa kế, người tiếp nhận QSDĐ, có thể là những người thân trong gia đình hoặc những cá nhân được chỉ định theo quy định pháp luật. Mời bạn tải xuống Mẫu Hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất tại bài viết sau:

Quy định pháp luật về quyền thừa kế như thế nào?

Quyền thừa kế là quyền pháp lý mà một người có khi họ được nhận các quyền, trách nhiệm, và lợi ích từ tài sản của một người đã qua đời. Đây là một khía cạnh quan trọng của luật pháp về di sản và quản lý tài sản sau khi một người mất. Quyền thừa kế thường được xác định bởi các quy định pháp lý, bao gồm cả các quy định trong di chúc và quy định pháp luật về thừa kế. Người được thừa kế có thể là người thân trong gia đình của người mất, hoặc cũng có thể là người được chỉ định theo quy định pháp luật.

Theo Điều 609 của Bộ luật Dân sự 2015, quyền thừa kế được xác định rõ ràng với những quyền lợi và trách nhiệm cụ thể dành cho các cá nhân. Điều này không chỉ định rõ quyền của người có tài sản mà còn quy định về quyền của người thừa kế.

Mẫu hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất mới năm 2024

Cụ thể, theo Điều 609, cá nhân có quyền lập di chúc để quyết định về việc phân phối tài sản của mình sau khi qua đời. Điều này có nghĩa là họ có thể tự do quyết định cách thức chia nhận tài sản cho người thừa kế theo ý muốn của mình. Điều này thể hiện tính cá nhân và tự chủ trong việc quản lý tài sản của mình, đồng thời tôn trọng quyền lợi và ý kiến của người sở hữu.

Ngoài ra, Điều 609 cũng quy định rằng cá nhân có thể để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo quy định của pháp luật nếu họ không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng người có tài sản sẽ không bị mất quyền lợi khi họ không có điều kiện hoặc không muốn lập di chúc.

Đối với người thừa kế, họ có quyền hưởng di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, Điều 609 cũng nêu rõ rằng người thừa kế không là cá nhân có quyền hưởng di sản theo di chúc. Điều này có nghĩa là người thừa kế không thể được ưu tiên hưởng di sản dựa trên di chúc mà phải tuân thủ quy định pháp luật.

Tổng hợp lại, Điều 609 của Bộ luật Dân sự 2015 đã xác định rõ ràng quyền thừa kế của các cá nhân cũng như quyền của người thừa kế, từ đó tạo nên sự minh bạch và công bằng trong việc xử lý và phân phối tài sản sau khi một người qua đời.

>> Xem thêm: thành lập hộ kinh doanh cá nhân

Điều kiện thực hiện quyền thừa kế nhà đất theo quy định mới

Quyền thừa kế có thể bao gồm quyền sở hữu và quản lý tài sản, quyền nhận thu nhập từ tài sản, và các quyền khác liên quan đến việc sử dụng và quản lý tài sản của người mất. Đối với người được thừa kế, quyền này đôi khi đi kèm với trách nhiệm pháp lý, như nghĩa vụ thanh toán các nợ nần của người mất hoặc duy trì tài sản theo các điều khoản đã quy định. Điều kiện thực hiện quyền thừa kế nhà đất theo quy định mới hiện nay là gì?

Theo quy định trong Điều 188 của Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất có quyền thực hiện các quyền liên quan đến đất đai như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất; góp vốn bằng quyền sử dụng đất, nhưng phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể.

Điều kiện đầu tiên là có Giấy chứng nhận. Tuy nhiên, quy định này không áp dụng trong mọi trường hợp, mà chỉ đặc biệt áp dụng trong trường hợp người sử dụng đất thực hiện để lại quyền thừa kế theo di chúc. Trong trường hợp này, việc lập di chúc thể hiện ý chí rõ ràng của người sử dụng đất về việc phân phối tài sản sau khi qua đời. Tuy nhiên, đối với thừa kế theo pháp luật, không cần phải có Giấy chứng nhận vì việc thừa kế là do quy định của pháp luật và không phụ thuộc vào ý chí cá nhân.

Mẫu hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất mới năm 2024

Điều kiện tiếp theo là đất không có tranh chấp và quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án. Điều này đảm bảo rằng quyền thừa kế được thực hiện trên cơ sở pháp lý và không gây ra tranh cãi hoặc rủi ro pháp lý cho người thừa kế.

Cuối cùng, quy định rằng việc thực hiện các quyền liên quan đến đất phải trong thời hạn sử dụng đất. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng đất một cách hiệu quả và có mục đích, đồng thời tránh việc lạm dụng quyền và làm trống không đất đai.

Tóm lại, quy định trong Điều 188 của Luật Đất đai 2013 đã xác định rõ các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền thừa kế đối với đất đai, từ đó tạo ra sự minh bạch và công bằng trong việc xử lý và phân phối tài sản đất đai sau khi một người qua đời.

Mẫu Hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất mới năm 2024

Hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất là một văn bản pháp lý mà các bên liên quan ký kết để xác định quyền và nghĩa vụ của họ đối với việc thừa kế và sử dụng đất đai. Trong hợp đồng này, các điều khoản thường bao gồm quyền sở hữu, quyền sử dụng, và các điều kiện và hạn chế liên quan đến việc sử dụng và quản lý đất.

Cụ thể, hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất có thể xác định rõ ràng người thừa kế, tài sản được thừa kế, quyền lợi và trách nhiệm của người thừa kế, thời hạn và điều kiện sử dụng đất, cũng như các điều khoản về chuyển nhượng, cho thuê, hoặc thế chấp quyền sử dụng đất.

Thông tin liên hệ:

Vấn đề “Mẫu Hợp đồng thừa kế quyền sử dụng đất mới năm 2024” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật sư 247 luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là tư vấn luật đất đai, vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện

Mời bạn xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Quy định pháp luật về thừa kế đất đai không có di chúc là gì?

Thừa kế đất đai không có di chúc là một trong hai hình thức chia thừa kế tài sản là đất đai theo quy định của Bộ luật Dân sự hiện hành. Theo đó, người thừa kế sẽ được nhận di sản thông qua hai hình thức: Theo di chúc và khi không có di chúc thì nhận theo pháp luật.

Hồ sơ cần chuẩn bị để nhận thừa kế đất đai không có di chúc gồm những gì?

Căn cứ Điều 40 Luật Công chứng năm 2014, hồ sơ cần chuẩn bị gồm:
– Phiếu yêu cầu công chứng (theo mẫu của tổ chức hành nghề công chứng) do người thừa kế ghi đầy đủ thông tin kèm chữ ký.
– Dự thảo Văn bản thoả thuận phân chia di sản thừa kế hoặc Văn bản khai nhận di sản thừa kế (nếu những người thừa kế có soạn trước văn bản này)
– Giấy tờ tuỳ thân của những người thừa kế (bản sao): Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hạn sử dụng, giấy khai sinh (trong trường hợp là con hoặc cháu… của người chết), đăng ký kết hôn (nếu người thừa kế là vợ, chồng của người chết), giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, sơ yếu lý lịch Đảng viên…
– Giấy tờ tuỳ thân của người để lại di sản (bản sao): Giấy chứng tử của người chết và của những người ở các hàng thừa kế (nếu có).
– Giấy tờ về di sản thừa kế: Sổ đỏ hoặc sổ hồng, đăng ký xe…

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên mục:
Biểu mẫu

Comments are closed.