Con dấu doanh nghiệp, mặc dù không có quy định chính thức giải thích một cách cụ thể về định nghĩa của nó, nhưng trong thực tế, nó được hiểu như là một công cụ quan trọng trong việc đóng dấu trên các văn bản, giấy tờ của một doanh nghiệp. Đây là một biểu hiện cụ thể của sự phân biệt và xác nhận về tính chất pháp lý của một tổ chức kinh doanh. Mỗi con dấu đều mang một biểu tượng đặc trưng riêng, không trùng lặp, giúp phân biệt một doanh nghiệp này với các doanh nghiệp khác. Vậy pháp luật quy định Con dấu doanh nghiệp ai cấp?
Quy định về con dấu doanh nghiệp mới nhất
Việc sử dụng con dấu doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là một hành động hình thức, mà còn là biểu hiện của tính chuyên nghiệp và uy tín của doanh nghiệp trước pháp luật và đối tác kinh doanh. Điều này càng được củng cố khi hệ thống quản lý con dấu được thực hiện một cách cẩn thận và chặt chẽ, đảm bảo tính chính xác và bảo mật của thông tin mà nó đại diện.
Theo quy định tại Điều 43 của Luật Doanh nghiệp 2020, con dấu doanh nghiệp được xác định và quản lý theo các điều sau:
Trước hết, dấu doanh nghiệp có thể được tạo ra thông qua hai hình thức chính: dấu được làm tại cơ sở khắc dấu và dấu dưới hình thức chữ ký số, tuân theo các quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Điều này tạo ra sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc sử dụng con dấu, phù hợp với xu hướng công nghệ phát triển ngày nay.
Tiếp theo, quyền quyết định về loại dấu, số lượng, hình thức và nội dung của dấu được giao cho chính doanh nghiệp. Điều này cho phép các tổ chức có thể tùy chỉnh con dấu theo nhu cầu và đặc điểm riêng của mình, từ doanh nghiệp chính đến các chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị khác của doanh nghiệp.
Việc quản lý và lưu giữ dấu phải tuân thủ theo quy định của Điều lệ công ty hoặc quy chế do chính doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc các đơn vị khác của doanh nghiệp có dấu ban hành. Điều này nhấn mạnh vào sự trách nhiệm và quy định nghiêm ngặt trong việc bảo quản và sử dụng dấu, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch pháp lý của doanh nghiệp.
Cuối cùng, việc sử dụng dấu trong các giao dịch phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh vào tính hợp pháp và uy tín của các giao dịch mà con dấu đại diện, giúp tăng cường sự tin cậy và an toàn trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Dấu dưới hình thức chữ ký số là dấu của doanh nghiệp?
Trong pháp luật, con dấu đóng vai trò là biểu tượng pháp lý của tổ chức đó, nó có giá trị xác nhận về các quyền và nghĩa vụ pháp lý mà tổ chức đó đang có, được công nhận bởi pháp luật. Do đó, việc quản lý con dấu của một tổ chức là vô cùng quan trọng, với mục đích tránh khỏi những rủi ro như mất mát, sử dụng giả mạo, và các vấn đề liên quan.
Theo quy định của Khoản 1 Điều 43 của Luật Doanh nghiệp 2020, dấu của doanh nghiệp có thể bao gồm hai loại chính: dấu được làm tại cơ sở khắc dấu và dấu dưới hình thức chữ ký số, tuân theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Điều này đề cập đến sự phát triển và sự đa dạng hóa trong việc sử dụng công nghệ trong quản lý và giao dịch của doanh nghiệp.
Chữ ký số, như đã được quy định trong Nghị định 130/2018/NĐ-CP, là một loại chữ ký điện tử được tạo ra thông qua việc biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. Điều quan trọng là người nhận thông điệp cùng với khóa công khai của người ký có thể xác định được chính xác việc biến đổi này, đồng thời đảm bảo toàn vẹn nội dung của thông điệp dữ liệu. Điều này giúp tạo ra tính bảo mật và minh bạch trong các giao dịch điện tử của doanh nghiệp.
Để chữ ký số được coi là an toàn, cần tuân thủ các điều kiện như sau:
Thứ nhất, chữ ký số phải được tạo ra trong thời gian chứng thư số có hiệu lực và được kiểm tra bằng khóa công khai ghi trên chứng thư số đó. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của chữ ký số.
Thứ hai, chữ ký số phải được tạo ra bằng việc sử dụng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai ghi trên chứng thư số, và các khóa này phải được cấp bởi các tổ chức có uy tín và được pháp luật công nhận.
Cuối cùng, khóa bí mật chỉ được sử dụng bởi người ký tại thời điểm ký, đảm bảo tính riêng tư và an toàn của thông tin trong quá trình giao dịch. Điều này đặt ra yêu cầu cao về sự chịu trách nhiệm và cẩn trọng của người sử dụng chữ ký số trong các hoạt động kinh doanh.
Mời bạn xem thêm: Hợp đồng mua bán nhà ở thương mại
Con dấu doanh nghiệp ai cấp?
Sự xuất hiện của con dấu doanh nghiệp trong các văn bản, hợp đồng, và các tài liệu khác không chỉ đại diện cho sự chấp nhận và chịu trách nhiệm của doanh nghiệp về nội dung của những điều khoản đã được đặt ra mà còn thể hiện sự cam kết và sự uy tín của doanh nghiệp đó. Việc sử dụng con dấu đặc biệt quan trọng trong các giao dịch pháp lý, như ký kết hợp đồng, thỏa thuận, và các văn bản quan trọng khác, giúp tạo ra sự rõ ràng và minh bạch, tránh được những tranh chấp và hiểu lầm có thể phát sinh.
Theo quy định tại Điều 12 của Nghị định 99/2016/NĐ-CP, cơ quan đăng ký mẫu con dấu và phân định thẩm quyền của các cơ quan này đã được rõ ràng xác định như sau:
Đầu tiên, Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội, Tổng cục Cảnh sát, Bộ Công an là cơ quan chịu trách nhiệm đăng ký mẫu con dấu và cấp, đổi, cấp lại giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu đối với nhiều cơ quan, tổ chức, và chức danh nhà nước. Điều này bao gồm nhiều tổ chức quan trọng như Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, các cơ quan như Quốc hội, Chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, và nhiều tổ chức khác như tổ chức tôn giáo, tổ chức xã hội, tổ chức kinh tế, các tổ chức nước ngoài có liên quan đến hoạt động đại diện của Nhà nước Việt Nam tại nước ngoài.
Thứ hai, các cơ quan Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương là cơ quan có trách nhiệm đăng ký mẫu con dấu và cấp, đổi, cấp lại giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu đối với một loạt các cơ quan và tổ chức tại địa phương. Đây bao gồm các cơ quan quan trọng như Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp, cơ quan của bộ, ngành trung ương tại địa phương, cơ quan hành chính, tòa án, công an, viện kiểm sát, và nhiều tổ chức khác.
Qua đó, quy định này giúp tạo ra sự rõ ràng và minh bạch trong việc xác định cơ quan có thẩm quyền đăng ký mẫu con dấu và cấp giấy chứng nhận, đồng thời cung cấp một cơ sở pháp lý vững chắc để đảm bảo tính hợp pháp và uy tín của các giao dịch được thực hiện bởi các tổ chức và cơ quan nhà nước. Điều này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế và hệ thống hành chính công.
Thông tin liên hệ:
Vấn đề “Con dấu doanh nghiệp ai cấp?” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật sư 247 luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là soạn thảo đơn ly hôn. vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện
Mời bạn xem thêm
- Mẫu đơn xin thôi việc của viên chức mới năm 2024
- Tạm đình chỉ công tác đối với viên chức khi nào?
- Viên chức có được làm thêm không?
Câu hỏi thường gặp
Hiện nay, thay vì phải đăng ký mẫu dấu với cơ quan Công an như trước đây thì doanh nghiệp được hoàn toàn chủ động trong việc làm con dấu. Doanh nghiệp có thể tự khắc dấu hoặc đến cơ sở khắc dấu để làm con dấu.
Doanh nghiệp có trách nhiệm thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp có trụ sở chính để đăng tải công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong các trường hợp sau đây:
– Làm con dấu lần đầu sau khi đăng ký doanh nghiệp;
– Thay đổi số lượng, nội dung, hình thức mẫu con dấu và mầu mực dấu;
– Hủy mẫu con dấu.
Các trường hợp cần thay đổi con dấu doanh nghiệp
– Thay đổi tên công ty
– Thay đổi dấu mòn méo, do hỏng, không còn giá trị sử dụng
– Thay đổi hình thức con dấu
– Công ty thành lập trước ngày 01 tháng 06 năm 2010, nếu mã số doanh nghiệp và mã số thuế chưa hợp nhất, nay muốn hợp nhất lại làm một, công ty phải thay đổi lại con dấu doanh nghiệp cho phù hợp.