Hộ kinh doanh là một khái niệm pháp lý quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam, đặc biệt là đối với các cá nhân và các hộ gia đình mong muốn tham gia vào hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ. Theo quy định tại Điều 79 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hộ kinh doanh được định nghĩa là tổ chức kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên trong cùng một gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động kinh doanh của hộ. Cách tính thuế hộ kinh doanh nhỏ lẻ sẽ được chia sẻ tại bài viết sau của Luật sư 247
Quy định pháp luật về hộ kinh doanh như thế nào?
Việc thành lập hộ kinh doanh là một hình thức phổ biến cho các hộ gia đình tham gia vào các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ như buôn bán, dịch vụ, sản xuất nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và các hoạt động khác. Việc đăng ký thành lập hộ kinh doanh giúp cho các cá nhân và các hộ gia đình có thể phát triển kinh doanh một cách hợp pháp và minh bạch, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý và tài chính đầy đủ đối với các hoạt động kinh doanh của mình.
Hiện nay, trong lĩnh vực pháp luật Việt Nam, thuật ngữ “hộ kinh doanh” không được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật. Tuy nhiên, điều ấn định tại khoản 1 Điều 79 của Nghị định số 01/2021/NĐ-CP đã cung cấp một sự định hướng rõ ràng về khái niệm này. Theo đó, “hộ kinh doanh” được hiểu là một tổ chức kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên trong cùng một gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các hoạt động kinh doanh của hộ.
Việc quy định này nhằm mục đích xác định rõ vai trò, trách nhiệm pháp lý của các chủ thể trong việc điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh gia đình. Bằng việc phân định rõ ràng trách nhiệm về tài chính và pháp lý, quy định này giúp ngăn chặn các rủi ro phát sinh trong quá trình kinh doanh và bảo vệ lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Tuy nhiên, việc áp dụng và thực thi quy định này cũng đặt ra nhiều thách thức trong thực tế, đặc biệt là trong việc giám sát và kiểm soát hoạt động của các hộ kinh doanh. Sự không rõ ràng về phạm vi áp dụng và mức độ chịu trách nhiệm cụ thể của từng cá nhân trong hộ cũng là điểm đáng lưu ý cần được giải quyết.
Do đó, việc tiếp tục nghiên cứu, làm rõ và hoàn thiện các quy định liên quan đến hộ kinh doanh là cần thiết, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quản lý kinh doanh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế gia đình và xã hội nói chung.
>> Xem thêm: Mẫu biên bản thỏa thuận bồi thường thiệt hại
Kinh doanh nhỏ lẻ có phải đăng ký kinh doanh không?
Đặc điểm quan trọng của hộ kinh doanh là sự liên kết chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình hoặc cá nhân sáng lập và hoạt động kinh doanh. Các thành viên trong hộ kinh doanh cùng chịu trách nhiệm về mặt tài chính và pháp lý, không chỉ đơn thuần là một cá nhân mà là một đơn vị có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên. Việc chia sẻ trách nhiệm và lợi ích trong hoạt động kinh doanh giúp tăng cường sự đoàn kết và hiệu quả trong quản lý, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
Theo Nghị định 39/2007/NĐ-CP và Nghị định 01/2021/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, những ngành nghề hoạt động nhỏ lẻ không phải đăng ký kinh doanh được quy định rõ ràng để đảm bảo sự minh bạch và quản lý hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của cá nhân.
Cụ thể, các ngành nghề như buôn bán vặt, buôn bán rong, buôn bán quà vặt, buôn chuyến, và hoạt động sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, làm muối của hộ gia đình được miễn đăng ký kinh doanh. Đây là những hoạt động thường xuyên và độc lập, không yêu cầu mức độ tổ chức lớn và không gây ra ảnh hưởng lớn đến môi trường kinh doanh chung.
Ngoài ra, các dịch vụ như bán vé số, chữa khóa, đánh giày, trông giữ xe, sửa chữa xe, rửa xe, vẽ tranh, cắt tóc, chụp ảnh và các dịch vụ khác cũng được miễn đăng ký kinh doanh. Những hoạt động này thường diễn ra tại những nơi có tính chất tạm thời, linh hoạt và phụ thuộc vào nhu cầu cục bộ của cộng đồng.
Tuy nhiên, trong trường hợp muốn tham gia vào các ngành nghề kinh doanh khác, cá nhân phải tuân thủ các quy định về đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo việc hoạt động kinh doanh được quản lý, giám sát một cách có trật tự, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng và cộng đồng.
Việc phân loại rõ ràng những ngành nghề cần và không cần đăng ký kinh doanh là cần thiết để ngăn chặn các hoạt động kinh doanh trái phép, đồng thời khuyến khích và hỗ trợ các cá nhân có những hoạt động nhỏ lẻ phát triển ổn định và bền vững trong kinh doanh của mình.
Cách tính thuế hộ kinh doanh nhỏ lẻ
Hộ kinh doanh không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế gia đình mà còn là nền tảng quan trọng để bảo vệ lợi ích và trách nhiệm pháp lý của các thành viên tham gia trong hoạt động kinh doanh. Việc thực hiện đúng và chính xác các quy định về hộ kinh doanh sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững của kinh doanh nhỏ lẻ tại Việt Nam.
Theo hướng dẫn tại khoản 2 Điều 4 của Thông tư 40/2021/TT-BTC, về nguyên tắc tính thuế đối với hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh, các quy định được xây dựng nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc thu thuế theo từng trường hợp cụ thể.
Đầu tiên, hướng dẫn quy định rằng hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh phải tuân thủ các quy định của pháp luật về thuế GTGT, thuế TNCN và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan. Điều này bao gồm nghĩa vụ khai thuế chính xác, trung thực và đầy đủ, cũng như nộp hồ sơ thuế đúng hạn, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý về tính chính xác của các hồ sơ thuế.
Thứ hai, đối với nhóm cá nhân và hộ gia đình kinh doanh, mức doanh thu từ 100 triệu đồng trở xuống trong năm dương lịch được xác định là không phải nộp thuế GTGT và không phải nộp thuế TNCN. Tuy nhiên, đối với nhóm này, chỉ có một người đại diện được xác định để thực hiện các nghĩa vụ thuế trong năm tính thuế.
Do đó, việc áp dụng thuế đối với các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ phụ thuộc vào mức độ doanh thu hàng năm. Nếu hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh có mức doanh thu từ 100 triệu đồng trở lên trong năm, họ sẽ phải chịu trách nhiệm đóng thuế GTGT và thuế TNCN theo quy định của pháp luật. Ngược lại, đối với những hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh có mức doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở xuống, không có nghĩa vụ nộp các loại thuế này.
Tổng thể, việc xác định nghĩa vụ thuế theo mức độ doanh thu giúp hệ thống hóa và đơn giản hóa quản lý thuế, đồng thời khuyến khích phát triển các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ một cách bền vững và có trật tự. Điều này cũng đảm bảo rằng các cá nhân và hộ kinh doanh có điều kiện thuận lợi để hoạt động mà không gặp phải áp lực quá nặng về nghĩa vụ thuế.
Thông tin liên hệ:
Vấn đề “Cách tính thuế hộ kinh doanh nhỏ lẻ theo quy định mới” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật sư 247 luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là tư vấn pháp luật môi trường, vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện
Mời bạn xem thêm
- Công dân khi bị cận 2 độ có đi nghĩa vụ không?
- Hiện nay công an có được kinh doanh không?
- Mẫu quyết định hoàn trả tiền bồi thường Nhà nước mới năm 2024
Câu hỏi thường gặp
Theo khoản 1 Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP thì chủ hộ kinh doanh là một trong các đối tượng sau:
– Cá nhân đăng ký hộ kinh doanh;
– Người được các thành viên hộ gia đình ủy quyền làm đại diện hộ kinh doanh trong trường hợp các thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh
– Địa điểm kinh doanh của hộ kinh doanh là nơi hộ kinh doanh thực hiện hoạt động kinh doanh.
– Một hộ kinh doanh có thể hoạt động kinh doanh tại nhiều địa điểm nhưng phải chọn một địa điểm để đăng ký trụ sở hộ kinh doanh và phải thông báo cho Cơ quan quản lý thuế, cơ quan quản lý thị trường nơi tiến hành hoạt động kinh doanh đối với các địa điểm kinh doanh còn lại.