Ủy quyền là một khái niệm pháp lý phổ biến và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong lĩnh vực pháp lý. Đây là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên được ủy quyền sẽ đảm nhận nhiệm vụ hoặc thực hiện các hành động nhất định thay mặt cho bên ủy quyền. Điều này có nghĩa là bên được ủy quyền sẽ hoạt động và giao dịch nhân danh cho bên ủy quyền, đồng thời chấp nhận các trách nhiệm và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến công việc đó. Cùng Luật sư 247 tìm hiểu ngay về thủ tục ủy quyền thừa kế hiện nay diễn ra thế nào? tại bài viết sau
Có được thực hiện thủ tục ủy quyền thừa kế hay không?
Trong một hợp đồng ủy quyền, các bên thường sẽ thỏa thuận rõ ràng về phạm vi và nội dung của ủy quyền. Điều này bao gồm việc xác định công việc hoặc hành động cụ thể mà bên được ủy quyền sẽ thực hiện, cũng như quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong quá trình thực hiện ủy quyền. Vậy Có được thực hiện thủ tục ủy quyền thừa kế hay không?
Theo quy định tại Điều 562 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng ủy quyền là một thỏa thuận được các bên thực hiện, trong đó có hai bên chính: bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền. Bên ủy quyền là người thực hiện việc ủy quyền cho bên được ủy quyền thực hiện công việc, giao dịch thay mình. Một điểm quan trọng là bên ủy quyền có quyền quyết định việc trả hoặc không trả thù lao cho bên được ủy quyền, có thể dựa vào thỏa thuận giữa hai bên hoặc theo quy định của pháp luật.
Trong khi đó, bên nhận ủy quyền phải thực hiện công việc, giao dịch nhân danh cho bên ủy quyền. Bên này cũng được quyền quyết định việc nhận hoặc không nhận thù lao, điều này phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, Bộ luật Dân sự và các quy định khác không cấm việc thực hiện thủ tục ủy quyền thừa kế. Do đó, có thể thực hiện các thủ tục để nhận di sản thừa kế từ người khác một cách hợp pháp. Việc ủy quyền thừa kế có thể được thực hiện dưới tư cách của bên ủy quyền hoặc bên nhận ủy quyền. Cả hai bên đều có thể ủy quyền hoặc nhận ủy quyền để thực hiện các công việc như thỏa thuận phân chia di sản thừa kế, khai nhận di sản thừa kế, nhận di sản thừa kế theo di chúc, hoặc từ chối nhận di sản thừa kế.
Như vậy, hợp đồng ủy quyền không chỉ giúp cho việc giao dịch được thực hiện một cách linh hoạt và thuận lợi mà còn tạo điều kiện cho việc thừa kế được thực hiện theo ý định của người đặt di chúc một cách minh bạch và rõ ràng. Điều này đảm bảo tính công bằng và đáng tin cậy trong việc xử lý di sản sau khi người chết.
Hồ sơ ủy quyền thừa kế gồm những gì?
Trong bối cảnh pháp lý, việc ủy quyền còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi trong các giao dịch và thủ tục pháp lý. Điều này giúp cho việc thực hiện các hành động và giao dịch trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí phát sinh cho các bên liên quan.
Việc thực hiện thủ tục ủy quyền thừa kế là một quá trình phức tạp nhưng lại cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc chia sẻ di sản của người đã mất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào cách thức thực hiện thủ tục này dựa trên quy định của Điều 55 Luật Công chứng năm 2014.
Đầu tiên, hồ sơ ủy quyền thừa kế bao gồm một số tài liệu quan trọng như phiếu yêu cầu công chứng. Đây là tài liệu mà tổ chức hành nghề công chứng sẽ tiếp nhận để bắt đầu quá trình công chứng hợp đồng ủy quyền của những người thừa kế di sản. Hồ sơ cũng phải kèm theo một bản dự thảo hợp đồng ủy quyền, bao gồm đầy đủ thông tin về các bên, thông tin về di sản thừa kế và các điều khoản về việc ủy quyền, bao gồm cả việc trả phí, thời hạn ủy quyền và phạm vi ủy quyền.
>> Xem thêm: Hợp đồng vay và cho vay chứng khoán
Một phần quan trọng khác của hồ sơ là bản sao của giấy tờ tùy thân của các bên. Điều này bao gồm chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hạn sử dụng. Đối với giấy tờ liên quan đến đối tượng của hợp đồng ủy quyền, như giấy tờ về quyền sử dụng đất hoặc giấy tờ tài sản, cũng phải có bản sao được nộp kèm theo hồ sơ.
Đồng thời, người yêu cầu công chứng cũng cần phải xuất trình bản gốc của các giấy tờ chỉ yêu cầu là bản sao. Điều này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin được cung cấp.
Tóm lại, quá trình thực hiện thủ tục ủy quyền thừa kế đòi hỏi sự cẩn trọng và chu đáo từ các bên liên quan. Việc tuân thủ đúng quy trình và cung cấp đầy đủ thông tin là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng cho tất cả các bên tham gia trong quá trình này.
Thủ tục ủy quyền thừa kế
Thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền thừa kế thường được coi là một quy trình đơn giản và không quá phức tạp. Điều này là do các bên thường đã chuẩn bị sẵn các tài liệu cần thiết và đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng trước khi đến công chứng. Theo quy định, thời gian để thực hiện quy trình này thường không quá 02 ngày làm việc.
Tuy nhiên, trong thực tế, thời gian để công chứng hợp đồng ủy quyền thừa kế thường diễn ra nhanh chóng hơn nhiều so với quy định. Thường thì, quy trình này có thể được hoàn thành trong một buổi của một ngày làm việc. Điều này là do tổ chức hành nghề công chứng thường sẵn sàng phục vụ khách hàng và tiếp nhận hồ sơ một cách linh hoạt.
Sự linh hoạt trong việc xử lý hồ sơ và thực hiện quy trình công chứng giúp tiết kiệm thời gian cho cả hai bên tham gia. Đặc biệt là trong các trường hợp khẩn cấp hoặc có yêu cầu đặc biệt từ các bên liên quan, tổ chức hành nghề công chứng có thể sắp xếp thời gian cho việc công chứng một cách linh hoạt và nhanh chóng.
Như vậy, dù quy định thời gian công chứng là không quá lâu nhưng thực tế lại cho thấy rằng quy trình này thường diễn ra một cách nhanh chóng và thuận lợi, giúp cho việc xử lý các vấn đề liên quan đến thừa kế được tiến hành một cách hiệu quả và kịp thời.
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung liên quan đến vấn đề “Thủ tục ủy quyền thừa kế năm 2024 diễn ra như thế nào?” Nếu quý khách hàng đang có bất kỳ băn khoăn hay thắc mắc đến dịch vụ pháp lý cần được giải đáp, các Luật sư, luật gia chuyên môn sẽ tư vấn, giúp đỡ tận tình, hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline 0833102102 để được tư vấn nhanh chóng, hiệu quả
Mời bạn xem thêm
- Mẫu đơn xin thôi việc của viên chức mới năm 2023
- Tạm đình chỉ công tác đối với viên chức khi nào?
- Viên chức có được làm thêm không?
Câu hỏi thường gặp
Hợp đồng ủy quyền là loại hợp đồng không tính phí và thù lao công chứng theo giá trị tài sản. Do đó, theo Thông tư 257/2016/TT-BTC, phí công chứng là 50.000 đồng/trường hợp.
Ngoài ra, thù lao công chứng sẽ do từng tổ chức hành nghề công chứng quy định căn cứ vào mức trần mà Hội đồng nhân dân cấp tỉnh của địa phương đó quyết định.
Hình thức ủy quyền hiện nay được thể hiện gián tiếp tại khoản 1 Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015 về thời hạn đại diện, cụ thể: Thời hạn đại diện được xác định theo văn bản ủy quyền, theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, theo điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật.
Theo quy định nêu trên, pháp luật vẫn ghi nhận hình thức ủy quyền bằng văn bản nhưng cũng không quy định việc ủy quyền không được thể hiện bằng hình thức khác.