Quy định về chuyển cơ quan quản lý thuế như thế nào?

18/09/2023
Quy định về chuyển cơ quan quản lý thuế như thế nào?
365
Views

Chuyển cơ quan quản lý thuế là quá trình mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức phải thực hiện khi họ quyết định thay đổi cơ quan thuế mà họ gửi báo cáo thuế và thực hiện các nghĩa vụ thuế hàng tháng hoặc hàng năm. Thay đổi này thường liên quan đến việc doanh nghiệp di chuyển địa điểm hoạt động kinh doanh từ một vùng hoặc quận này sang một vùng hoặc quận khác. Dưới đây là nội dung Quy định về chuyển cơ quan quản lý thuế như thế nào?, mời bạn đọc tham khảo.

Trường hợp nào phải làm thủ tục chốt thuế chuyển quận?

Doanh nghiệp luôn phải tuân thủ một loạt các quy định thuế, và đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì sự tuân thủ và tính chính xác của hồ sơ thuế. Trong quá trình hoạt động kinh doanh, có thể xảy ra những thay đổi quan trọng về địa điểm hoạt động của doanh nghiệp, và trong trường hợp này, việc thực hiện thủ tục chốt thuế chuyển quận trở thành một bước quan trọng không thể bỏ qua. Thủ tục này được yêu cầu trong những tình huống sau:

  1. Thay đổi trụ sở công ty: Khi một doanh nghiệp quyết định thay đổi địa điểm trụ sở của mình và chuyển từ một huyện/quận/tỉnh/thành phố sang một vùng khác, họ cần phải thông báo với cơ quan thuế về thay đổi này.
  2. Thay đổi địa chỉ chi nhánh hạch toán độc lập: Trong trường hợp một chi nhánh của doanh nghiệp có độc lập về kế toán quyết định thay đổi địa chỉ và chuyển đến một vùng khác, doanh nghiệp cũng phải thực hiện thủ tục chốt thuế chuyển quận để thông báo với cơ quan thuế.
  3. Thay đổi địa chỉ của các đơn vị phụ thuộc: Nếu các đơn vị phụ thuộc như chi nhánh công ty, văn phòng đại diện hoặc các địa điểm kinh doanh quyết định thay đổi địa chỉ và chuyển đến một quận khác hoặc thậm chí là một tỉnh khác so với công ty mẹ, thủ tục chốt thuế chuyển quận cũng là bắt buộc.

Mục đích của thủ tục chốt thuế chuyển quận là để doanh nghiệp thông báo với cơ quan thuế về việc thay đổi địa điểm kinh doanh. Điều này cũng là cơ sở để tiến hành thủ tục chuyển địa chỉ công ty với cơ quan đăng ký kinh doanh, đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến doanh nghiệp đều được cập nhật và đúng đắn trong hệ thống của cơ quan chức năng.

Quy định về chuyển cơ quan quản lý thuế như thế nào?

Tóm lại, nếu có bất kỳ thay đổi nào về địa điểm hoạt động của doanh nghiệp có thể làm thay đổi cơ quan quản lý thuế, thì việc thực hiện thủ tục chốt thuế chuyển quận là điều cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế và duy trì tính minh bạch và uy tín trong hoạt động kinh doanh của họ.

Lưu ý rằng thủ tục chốt thuế chuyển quận chỉ áp dụng đối với các công ty do Chi cục Thuế quản lý trong cùng tỉnh/thành phố.

Hồ sơ thực hiện chuyển cơ quan quản lý thuế gồm những gì?

Thủ tục chốt thuế chuyển quận không chỉ đơn giản là một yêu cầu pháp lý, mà còn mang trong đó sứ mệnh quan trọng của việc thông báo với cơ quan thuế về sự thay đổi này. Điều này giúp cơ quan thuế theo dõi và cập nhật thông tin về doanh nghiệp một cách chính xác. Hơn nữa, nó là cơ sở để thực hiện các thủ tục liên quan đến việc chuyển địa điểm kinh doanh với cơ quan đăng ký kinh doanh, đảm bảo rằng mọi thông tin về doanh nghiệp đều được cập nhật đúng cách.

Để thay đổi cơ quan thuế quản lý, bạn cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ để gửi đến cơ quan quản lý thuế quận cũ. Hồ sơ chuyển quận cần bao gồm các tài liệu sau đây:

  1. Tờ khai điều chỉnh, bổ sung thông tin đăng ký thuế (mẫu 08-MST): Đây là một bản khai đơn quan trọng, chứa thông tin cụ thể về việc thay đổi cơ quan quản lý thuế. Bạn cần điền đầy đủ và chính xác thông tin vào mẫu này, bao gồm tên doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ mới và thông tin liên quan đến sự thay đổi. Tờ khai này sẽ giúp cơ quan thuế cập nhật thông tin về doanh nghiệp của bạn.
  2. Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải đại diện theo pháp luật): Trong trường hợp bạn không phải là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, bạn cần cung cấp giấy ủy quyền từ người đại diện chính thức. Giấy ủy quyền này xác nhận rằng bạn được phép thực hiện thủ tục thay đổi cơ quan thuế thay một cách hợp pháp.
  3. Bản photo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sửa đổi gần nhất): Đây là tài liệu chứng nhận về việc đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp của bạn. Bạn cần cung cấp bản sao của giấy chứng nhận này, đặc biệt là bản sửa đổi gần nhất để xác nhận sự thay đổi thông tin về địa chỉ hoạt động kinh doanh.

Khi bạn đã sẵn sàng, hãy gửi hồ sơ này đến cơ quan quản lý thuế quận cũ để hoàn tất thủ tục chuyển quận. Đảm bảo rằng bạn tuân thủ các hướng dẫn và thời hạn của cơ quan thuế để tránh bất kỳ vấn đề pháp lý hoặc vi phạm thuế nào. Thủ tục chuyển quận này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn có thể tiếp tục hoạt động một cách hợp pháp và không gặp khó khăn về vấn đề thuế.

Quy định về chuyển cơ quan quản lý thuế như thế nào?

Thủ tục chốt thuế chuyển quận không chỉ đơn giản là một yêu cầu pháp lý, mà còn đóng góp một phần quan trọng vào việc duy trì tính minh bạch và uy tín trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc thông báo về sự thay đổi địa điểm hoạt động không chỉ giúp cơ quan thuế nắm bắt thông tin cụ thể về doanh nghiệp một cách chính xác, mà còn thể hiện sự trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các nghĩa vụ thuế.

Các bước chuyển cơ quan thuế quản lý được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ như nội dung trên;
  • Bước 2: Nộp hồ sơ trực tiếp tại Chi cục Thuế quận cũ;
  • Bước 3: Chi cục Thuế quận cũ sẽ ra thông báo về việc doanh nghiệp chuyển cơ quan thuế quản lý (mẫu 09-MST).

Thời gian cơ quan thuế giải quyết hồ sơ chuyển quận: 15 ngày làm việc, kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.

Lưu ý: Bạn có thể nộp hồ sơ chốt thuế chuyển quận online bằng chữ ký số (token), tuy nhiên, để thuận tiện hơn trong quá trình làm thủ tục, bạn nên nộp hồ sơ trực tiếp. 

Khuyến nghị

Đội ngũ luật sư, luật gia cùng chuyên viên, chuyên gia tư vấn pháp lý với kinh nghiệm nhiều năm trong nghề, chúng tôi có cung cấp dịch vụ quyết toán thuế Luật sư 247 với phương châm “Đưa luật sư đến ngay tầm tay bạn” chúng tôi đảm bảo với quý khách hàng sự UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – CHUYÊN NGHIỆP.

Thông tin liên hệ:

Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Quy định về chuyển cơ quan quản lý thuế như thế nào?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Luật sư 247 với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ như tư vấn pháp lý làm sổ đỏ đất. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833102102

Mời bạn xem thêm bài viết:

Câu hỏi thường gặp

Quy định pháp luật về nội dung quản lý thuế như thế nào?

Theo Điều 4 Luật quản lý thuế 2019 quy định cụ thể như sau:
Đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế, ấn định thuế.
Hoàn thuế, miễn thuế, giảm thuế, không thu thuế.
Khoanh tiền thuế nợ; xóa nợ tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt; miễn tiền chậm nộp, tiền phạt; không tính tiền chậm nộp; gia hạn nộp thuế; nộp dần tiền thuế nợ.
Quản lý thông tin người nộp thuế.
Quản lý hóa đơn, chứng từ.
Kiểm tra thuế, thanh tra thuế và thực hiện biện pháp phòng, chống, ngăn chặn vi phạm pháp luật về thuế.
Cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế.
Xử phạt vi phạm hành chính về quản lý thuế.
Giải quyết khiếu nại, tố cáo về thuế.
Hợp tác quốc tế về thuế.
Tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế.

Các hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý thuế?

Theo quy định tại Điều 6 Luật quản lý thuế 2019 những hành vi bị nghiêm trong quản lý thuế bao gồm:
1. Thông đồng, móc nối, bao che giữa người nộp thuế và công chức quản lý thuế, cơ quan quản lý thuế để chuyển giá, trốn thuế.
2. Gây phiền hà, sách nhiễu đối với người nộp thuế.
3. Lợi dụng để chiếm đoạt hoặc sử dụng trái phép tiền thuế.
4. Cố tình không kê khai hoặc kê khai thuế không đầy đủ, kịp thời, chính xác về số tiền thuế phải nộp.
5. Cản trở công chức quản lý thuế thi hành công vụ.
6. Sử dụng mã số thuế của người nộp thuế khác để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hoặc cho người khác sử dụng mã số thuế của mình không đúng quy định của pháp luật.
7. Bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ không xuất hóa đơn theo quy định của pháp luật, sử dụng hóa đơn không hợp pháp và sử dụng không hợp pháp hóa đơn.
8. Làm sai lệch, sử dụng sai mục đích, truy cập trái phép, phá hủy hệ thống thông tin người nộp thuế.

Quy định pháp luật về nguyên tắc quản lý thuế như thế nào?

Theo Điều 5 Luật quản lý thuế 2019 quy định cụ thể như sau:
Mọi tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của luật.
Cơ quan quản lý thuế, các cơ quan khác của Nhà nước được giao nhiệm vụ quản lý thu thực hiện việc quản lý thuế theo quy định của Luật này và quy định khác của pháp luật có liên quan, bảo đảm công khai, minh bạch, bình đẳng và bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của người nộp thuế.
Cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm tham gia quản lý thuế theo quy định của pháp luật.
Thực hiện cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý thuế; áp dụng các nguyên tắc quản lý thuế theo thông lệ quốc tế, trong đó có nguyên tắc bản chất hoạt động, giao dịch quyết định nghĩa vụ thuế, nguyên tắc quản lý rủi ro trong quản lý thuế và các nguyên tắc khác phù hợp với điều kiện của Việt Nam.
 Áp dụng biện pháp ưu tiên khi thực hiện các thủ tục về thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật về hải quan và quy định của Chính phủ.

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên mục:
Luật khác

Comments are closed.