Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc mới năm 2024

04/07/2024
Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc
16
Views

Đặt cọc là một biện pháp phổ biến trong các giao dịch dân sự, nhằm đảm bảo tính thực hiện của nghĩa vụ giữa hai bên, bên đặt cọc và bên nhận đặt cọc. Tuy nhiên, việc sử dụng đặt cọc không hề đơn giản và luôn tồn tại những rủi ro và tranh chấp tiềm tàng. Trong quá trình thực hiện hợp đồng đặt cọc, các bên thường đặt ra nhiều điều kiện và quy định để bảo vệ quyền lợi của mình. Tuy nhiên, không hiếm trường hợp xảy ra mâu thuẫn về việc thực hiện nghĩa vụ, chủ động từ bên đặt cọc hoặc từ bên nhận cọc. Điều này có thể dẫn đến những tranh chấp pháp lý, khi một bên hoặc cả hai bên không đồng ý về việc giải quyết một cách thương lượng. Mời bạn tải xuống Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc tại bài viết sau của Luật sư 247:

Quy định pháp luật về đặt cọc như thế nào?

Đặt cọc là hành động mà một bên, gọi là bên đặt cọc, chuyển giao một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc các tài sản có giá trị khác cho bên kia, gọi là bên nhận đặt cọc, trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích chính của việc đặt cọc là để đảm bảo cho việc giao kết hoặc thực hiện một hợp đồng diễn ra một cách minh bạch và đúng đắn.

Theo quy định tại Điều 328 của Bộ luật Dân sự năm 2015, đặt cọc được xác định như là việc một bên (được gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (được gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc bất kỳ tài sản có giá trị nào khác (được gọi chung là tài sản đặt cọc), trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích chính của việc đặt cọc là để đảm bảo việc giao kết hoặc thực hiện một hợp đồng.

Theo đó, khi hợp đồng được giao kết và thực hiện, tài sản đặt cọc sẽ được trả lại cho bên đặt cọc, hoặc được sử dụng để trừ vào việc thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền. Trong trường hợp bên đặt cọc từ chối thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc. Ngược lại, nếu bên nhận đặt cọc từ chối thực hiện hợp đồng, họ sẽ phải trả lại tài sản đặt cọc cho bên đặt cọc, cùng với một khoản tiền bù đắp tương đương giá trị của tài sản đặt cọc, trừ khi có sự thỏa thuận khác.

Điều này cho thấy tính minh bạch và công bằng trong việc xác định và quản lý tài sản đặt cọc, nhằm đảm bảo sự tin tưởng và ổn định trong các giao dịch dân sự. Quy định này cũng bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên trong hợp đồng, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và tranh chấp có thể phát sinh liên quan đến việc đặt cọc.

>> Xem thêm: Hồ sơ đề nghị cấp điều chỉnh giấy phép môi trường

Có bắt buộc đặt cọc khi mua nhà đất không?

Việc đặt cọc thường xảy ra trong các giao dịch dân sự, đặc biệt là những giao dịch liên quan đến bất động sản, dịch vụ lớn hoặc các giao dịch có tính chất pháp lý cao. Bên đặt cọc có thể yêu cầu bên nhận đặt cọc phải giữ tài sản đặt cọc và chỉ được sử dụng nó khi có sự đồng ý hoặc theo các điều kiện quy định rõ ràng. Trong trường hợp bên đặt cọc hoặc bên nhận đặt cọc vi phạm các điều khoản trong hợp đồng, luật pháp sẽ có những quy định cụ thể để xử lý tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

Hiện nay, mặc dù đặt cọc là một biện pháp phổ biến được sử dụng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong các giao dịch dân sự nhưng theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, Luật Đất đai 2013 và Luật Nhà ở 2014, không có văn bản pháp luật nào bắt buộc việc đặt cọc khi mua nhà đất.

Tuy nhiên, trong thực tế, việc đặt cọc vẫn là một phương thức phổ biến và được thực hiện trong quá trình mua bán nhà đất. Đây thường là một biện pháp để bảo đảm cho bên mua và bên bán trong quá trình thực hiện giao dịch, nhằm đảm bảo tính chất minh bạch và đúng đắn của giao dịch.

Khi thực hiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc mua bán nhà ở, các bước cơ bản thường được thực hiện như sau

Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc

Bước 1: Công chứng hoặc chứng thực hợp đồng chuyển nhượng, mua bán, nhằm xác nhận và chứng thực các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.

Bước 2: Kê khai nghĩa vụ tài chính, để xác định các khoản phí, thuế phí cần phải nộp khi thực hiện giao dịch.

Bước 3: Đăng ký biến động (đăng ký sang tên), để chính thức thực hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc nhà ở từ bên bán sang bên mua.

Trong quá trình này, nếu bên mua và bên bán đồng ý, đặt cọc có thể là một bước đầu tiên quan trọng trước khi ký hợp đồng chuyển nhượng hoặc mua bán. Đặt cọc không chỉ là một biện pháp để bảo đảm việc thực hiện hợp đồng mà còn là một cơ chế để đảm bảo tính xác thực của giao dịch và tránh việc chuyển nhượng, bán nhà đất cho người khác trong quá trình thực hiện giao dịch.

Những quan niệm và thực tiễn này thể hiện sự hiểu biết và sự hợp tác tích cực giữa các bên tham gia giao dịch, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp và sự bình đẳng trong các giao dịch bất động sản.

Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc

Đặt cọc không chỉ là biện pháp để đảm bảo tính thực hiện của hợp đồng mà còn là cơ chế quan trọng để giữ vững sự minh bạch và công bằng trong các mối quan hệ thương mại và dân sự. Quy định cụ thể về việc đặt cọc trong từng lĩnh vực, như đã quy định trong Bộ luật Dân sự và các luật chuyên ngành khác, giúp tăng cường tính chính xác và đảm bảo sự bình đẳng giữa các bên trong các giao dịch pháp lý. Mời bạn tải xuống Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc tại bài viết sau:

Loader Loading…
EAD Logo Taking too long?

Reload Reload document
| Open Open in new tab

Download [16.19 KB]

Thông tin liên hệ:

Luật sư 247 sẽ đại diện khách hàng để giải quyết các vụ việc có liên quan đến vấn đề “Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc hoặc các dịch vụ khác liên quan như là tư vấn quy định pháp luật lao động. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và đội ngũ chuyên gia pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng tháo gỡ vướng mắc, không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hãy liên lạc với số hotline 0833102102 để được trao đổi chi tiết, xúc tiến công việc diễn ra nhanh chóng, bảo mật, uy tín.

Mời bạn xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Quyền và nghĩa vụ của bên đặt cọc được quy định ra sao?

– Yêu cầu bên nhận đặt cọc ngừng việc khai thác, sử dụng hoặc xác lập giao dịch dân sự đối với tài sản đặt cọc, tài sản ký cược; thực hiện việc bảo quản, giữ gìn để tài sản đặt cọc không bị mất giá trị hoặc giảm sút giá trị;
– Trao đổi, thay thế tài sản đặt cọc hoặc đưa tài sản đặt cọc tham gia giao dịch dân sự khác trong trường hợp được bên nhận đặt cọc đồng ý;
– Thanh toán cho bên nhận đặt cọc chi phí hợp lý để bảo quản, giữ gìn tài sản đặt cọc.
Chi phí hợp lý quy định tại điểm này là khoản chi thực tế cần thiết, hợp pháp tại thời điểm chi mà trong điều kiện bình thường bên nhận đặt cọc, bên nhận ký cược phải thanh toán để đảm bảo tài sản đặt cọc không bị mất, bị hủy hoại hoặc bị hư hỏng;
– Thực hiện việc đăng ký quyền sở hữu tài sản hoặc thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật để bên nhận đặt cọc được sở hữu tài sản đặt cọc quy định tại điểm b khoản 2 Điều 38 Nghị định 21/2021/NĐ-CP;
– Quyền, nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ luật Dân sự, luật khác liên quan quy định.

Quyền và nghĩa vụ của bên nhận đặt cọc là gì?

– Yêu cầu bên đặt cọc chấm dứt việc trao đổi, thay thế hoặc xác lập giao dịch dân sự khác đối với tài sản đặt cọc khi chưa có sự đồng ý của bên nhận đặt cọc;
– Sở hữu tài sản đặt cọc trong trường hợp bên đặt cọc vi phạm cam kết về giao kết, thực hiện hợp đồng;
– Bảo quản, giữ gìn tài sản đặt cọc;
– Không xác lập giao dịch dân sự, khai thác, sử dụng tài sản đặt cọc khi chưa có sự đồng ý của bên đặt cọc;
– Quyền, nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ luật Dân sự, luật khác liên quan quy định.
(Điều 38 Nghị định 21/2021/NĐ-CP)

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên mục:
Biểu mẫu

Comments are closed.