Giấy phép xây dựng là một loại văn bản pháp lý quan trọng được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo một mẫu nhất định, nhằm xác nhận và cho phép các cá nhân hoặc tổ chức tiến hành xây dựng nhà ở hoặc công trình theo kế hoạch đã đề ra. Văn bản này không chỉ đơn thuần là một sự chấp thuận, mà còn là sự kiểm soát và quản lý chặt chẽ của nhà nước đối với các hoạt động xây dựng, nhằm đảm bảo rằng các công trình được thực hiện đúng quy định, an toàn và phù hợp với quy hoạch chung. Cùng Luật sư 247 tìm hiểu quy định về lệ phí xin giấy phép xây dựng nhà ở năm 2024 là bao nhiêu?
Giấy phép xây dựng nhà ở có những nội dung gì?
Giấy phép xây dựng chứa đựng các thông tin chi tiết về loại công trình, vị trí xây dựng, quy mô, số tầng, diện tích sử dụng, và các yếu tố kỹ thuật khác. Điều này giúp đảm bảo rằng việc xây dựng sẽ không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường xung quanh, không vi phạm các quy định về quy hoạch và an toàn, cũng như đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan. Ngoài ra, giấy phép xây dựng còn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và hạn chế việc xây dựng trái phép, góp phần vào sự phát triển bền vững và hài hòa của đô thị và nông thôn.
Theo quy định tại Điều 90 của Luật Xây dựng năm 2014, giấy phép xây dựng nhà ở phải bao gồm những nội dung quan trọng như sau:
Đầu tiên, giấy phép phải nêu rõ tên của công trình thuộc dự án, giúp xác định cụ thể công trình nào đang được cấp phép. Tiếp theo là tên và địa chỉ của chủ đầu tư, để biết được ai là người chịu trách nhiệm chính về việc xây dựng.
Vị trí và địa điểm xây dựng công trình là một yếu tố không thể thiếu, vì nó xác định rõ ràng nơi nào sẽ diễn ra hoạt động xây dựng. Đối với những công trình xây dựng theo tuyến, giấy phép còn phải ghi rõ tuyến xây dựng công trình.
Loại và cấp của công trình xây dựng cũng cần được ghi rõ để phân loại công trình theo quy mô và mức độ quan trọng. Ngoài ra, cốt xây dựng công trình, tức là mức độ cao hay thấp so với mặt đất, cũng là một thông tin quan trọng trong giấy phép.
Chỉ giới đường đỏ và chỉ giới xây dựng là những giới hạn quan trọng, giúp đảm bảo công trình xây dựng đúng vị trí và không lấn chiếm ra ngoài phạm vi cho phép. Nếu có, mật độ xây dựng và hệ số sử dụng đất cũng phải được đề cập, vì chúng ảnh hưởng đến việc quản lý không gian xây dựng và mật độ dân cư.
Giấy phép cũng phải bao gồm nội dung về tổng diện tích xây dựng, diện tích xây dựng tầng một (tầng trệt), số tầng (bao gồm cả tầng hầm, tầng áp mái, tầng kỹ thuật và tum), và chiều cao tối đa của toàn công trình. Những thông tin này giúp đảm bảo rằng công trình tuân thủ đúng theo quy hoạch và thiết kế đã được phê duyệt.
Cuối cùng, thời hạn khởi công công trình không được quá 12 tháng kể từ ngày được cấp giấy phép xây dựng. Điều này nhằm đảm bảo rằng các công trình xây dựng sẽ được triển khai trong thời gian hợp lý, tránh tình trạng giấy phép được cấp nhưng không được thực hiện trong thời gian dài.
>> Xem thêm: Mẫu di chúc thừa kế
Lệ phí xin giấy phép xây dựng nhà ở năm 2024 là bao nhiêu?
Đối với chủ đầu tư, việc nhận được giấy phép xây dựng không chỉ là điều kiện bắt buộc trước khi bắt đầu thi công, mà còn là sự bảo đảm pháp lý, giúp họ yên tâm hơn trong quá trình triển khai dự án. Đối với cơ quan quản lý, giấy phép xây dựng là công cụ hiệu quả để giám sát, kiểm tra và điều chỉnh các hoạt động xây dựng theo đúng quy định của pháp luật, từ đó góp phần nâng cao chất lượng các công trình xây dựng, bảo vệ lợi ích cộng đồng và duy trì trật tự trong lĩnh vực xây dựng.
Theo quy định tại khoản 18 Điều 3 của Luật Xây dựng năm 2014, các từ ngữ trong luật này được giải thích rõ ràng để đảm bảo sự hiểu biết chính xác và thống nhất. Trong đó, giấy phép xây dựng được định nghĩa là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho chủ đầu tư nhằm mục đích xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo hoặc di dời công trình. Đặc biệt, giấy phép xây dựng có thời hạn được cấp cho các công trình, nhà ở riêng lẻ với thời hạn sử dụng nhất định, phù hợp với kế hoạch thực hiện quy hoạch xây dựng đã được phê duyệt.
Ngoài ra, theo khoản 2 Điều 3 của Luật Nhà ở năm 2014, các từ ngữ liên quan đến nhà ở cũng được giải thích cụ thể. Nhà ở được hiểu là công trình xây dựng với mục đích chính là để ở và phục vụ nhu cầu sinh hoạt của hộ gia đình hoặc cá nhân. Nhà ở riêng lẻ là loại nhà ở được xây dựng trên thửa đất ở riêng biệt, thuộc quyền sử dụng hợp pháp của tổ chức, hộ gia đình hoặc cá nhân, bao gồm các loại hình như nhà biệt thự, nhà ở liền kề và nhà ở độc lập.
Bên cạnh đó, Điều 3 của Thông tư 85/2019/TT-BTC quy định danh mục các khoản lệ phí thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Trong số các khoản lệ phí này, có các khoản lệ phí quan trọng như lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản gắn liền với đất; lệ phí cấp giấy phép xây dựng; và lệ phí đăng ký kinh doanh.
Theo đó, việc thu lệ phí xin giấy phép xây dựng được áp dụng đối với nhà ở riêng lẻ. Lệ phí này do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định, dựa trên điều kiện kinh tế – xã hội tại địa phương nơi phát sinh hoạt động cung cấp dịch vụ, thu phí và lệ phí. Chính vì vậy, lệ phí xin giấy phép xây dựng nhà ở trong năm 2024 sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào từng địa phương. Mức lệ phí cụ thể sẽ được điều chỉnh phù hợp với tình hình kinh tế và các yếu tố đặc thù của từng khu vực, đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong quản lý và phát triển đô thị.
Công trình nào được miễn Giấy phép xây dựng?
Giấy phép xây dựng là một loại văn bản pháp lý quan trọng, được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo một mẫu nhất định, nhằm xác nhận và cho phép các cá nhân hoặc tổ chức tiến hành xây dựng nhà ở hoặc công trình theo kế hoạch đã đề ra. Văn bản này không chỉ đơn thuần là một sự chấp thuận, mà còn là sự kiểm soát và quản lý chặt chẽ của nhà nước đối với các hoạt động xây dựng. Mục đích của việc cấp giấy phép xây dựng là để đảm bảo rằng các công trình được thực hiện đúng theo quy định pháp luật, đảm bảo an toàn và phù hợp với quy hoạch chung của khu vực.
Theo quy định tại Điều 89 Luật Xây dựng năm 2014, được sửa đổi bởi khoản 30 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi năm 2020, các công trình được miễn giấy phép xây dựng bao gồm nhiều loại, nhằm đáp ứng các nhu cầu đặc thù và đảm bảo hiệu quả trong quản lý xây dựng.
Đầu tiên, các công trình bí mật nhà nước và các công trình xây dựng khẩn cấp được miễn giấy phép xây dựng. Đây là những công trình cần được bảo mật hoặc cần triển khai ngay để đối phó với các tình huống khẩn cấp.
Thứ hai, các công trình thuộc dự án sử dụng vốn đầu tư công được quyết định đầu tư bởi các cấp lãnh đạo từ Thủ tướng Chính phủ đến Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp cũng không cần giấy phép xây dựng. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các dự án công cộng quan trọng.
Thứ ba, các công trình xây dựng tạm thời theo quy định tại Điều 131 Luật Xây dựng năm 2014 cũng được miễn giấy phép xây dựng. Các công trình này thường chỉ sử dụng trong một thời gian ngắn, phục vụ mục đích tạm thời.
Thứ tư, các công trình sửa chữa, cải tạo bên trong hoặc mặt ngoài không tiếp giáp với đường trong đô thị có yêu cầu về quản lý kiến trúc, với điều kiện việc sửa chữa không làm thay đổi công năng sử dụng và không ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực cũng được miễn giấy phép xây dựng.
Thứ năm, công trình quảng cáo không thuộc diện phải cấp giấy phép xây dựng theo pháp luật về quảng cáo, cùng với các công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động, cũng không cần xin giấy phép.
Thứ sáu, các công trình xây dựng nằm trên địa bàn hai đơn vị hành chính cấp tỉnh trở lên hoặc công trình xây dựng theo tuyến ngoài đô thị phù hợp với quy hoạch xây dựng cũng được miễn giấy phép. Điều này giúp quản lý dễ dàng hơn đối với các công trình có phạm vi rộng lớn.
Thứ bảy, các công trình đã được thẩm định thiết kế bởi cơ quan chuyên môn về xây dựng và đủ điều kiện phê duyệt thiết kế xây dựng cũng không cần xin giấy phép. Việc này giúp đẩy nhanh tiến độ triển khai các công trình đã qua giai đoạn kiểm tra kỹ thuật.
Thứ tám, nhà ở riêng lẻ có quy mô dưới 7 tầng thuộc dự án đầu tư xây dựng khu đô thị hoặc dự án nhà ở có quy hoạch chi tiết 1/500 đã được phê duyệt cũng được miễn giấy phép. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nhà ở trong các dự án đã được quy hoạch rõ ràng.
Cuối cùng, các công trình xây dựng cấp 4 và nhà ở riêng lẻ ở nông thôn với quy mô dưới 7 tầng, thuộc khu vực không có quy hoạch đô thị hoặc quy hoạch chi tiết xây dựng điểm dân cư nông thôn, cũng như công trình xây dựng ở miền núi, hải đảo thuộc khu vực không có quy hoạch đô thị, đều được miễn giấy phép. Tuy nhiên, các công trình này không được nằm trong khu bảo tồn hoặc khu di tích lịch sử – văn hóa để đảm bảo bảo vệ các giá trị văn hóa, lịch sử.
Những quy định này được thiết lập nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng, đồng thời đảm bảo quản lý hiệu quả các công trình xây dựng, bảo vệ lợi ích công cộng và an toàn cho cộng đồng.
Thông tin liên hệ:
Luật sư 247 sẽ đại diện khách hàng để giải quyết các vụ việc có liên quan đến vấn đề “Lệ phí xin giấy phép xây dựng nhà ở năm 2024 là bao nhiêu?” hoặc các dịch vụ khác liên quan như là tư vấn quy định pháp luật lao động. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và đội ngũ chuyên gia pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng tháo gỡ vướng mắc, không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hãy liên lạc với số hotline 0833102102 để được trao đổi chi tiết, xúc tiến công việc diễn ra nhanh chóng, bảo mật, uy tín.
Mời bạn xem thêm
- Mẫu hợp đồng thầu phụ trong xây dựng mới năm 2024
- Cách tính thuế chuyển nhượng cổ phần theo quy định hiện hành
- Viên chức có được làm thêm không?
Câu hỏi thường gặp
Mức thu lệ phí:
– Cấp giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ: 75.000 đồng/giấy phép;
– Cấp giấy phép xây dựng các công trình khác: 150.000 đồng/giấy phép;
– Gia hạn, cấp lại, điều chỉnh giấy phép xây dựng: 15.000 đồng/giấy phép.
Mức thu lệ phí:
– Cấp mới đối với nhà ở riêng lẻ của nhân dân (thuộc đối tượng phải có giấy phép): 75.000 đồng/lần
– Cấp mới đối với công trình khác: 150.000 đồng/lần
– Gia hạn giấy phép xây dựng: 15.000 đồng/lần