Quy định về nợ công và nợ Chính Phủ như thế nào?

16/05/2024
Quy định về nợ công và nợ Chính Phủ như thế nào?
45
Views

Nợ công là một khái niệm tài chính quan trọng, đóng vai trò quyết định trong việc quản lý tài chính của một quốc gia. Đơn giản, nó có thể được hiểu là tổng của tất cả các khoản vay mà nhà nước thực hiện, từ cấp trung ương đến cấp địa phương. Khoản vay này không chỉ giúp ngân sách nhà nước đáp ứng các nhu cầu chi tiêu mà còn hỗ trợ các dự án phát triển, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và các lĩnh vực khác quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước. Hãy cùng Luật sư 247 tìm hiểu Quy định về nợ công và nợ Chính Phủ như thế nào? tại bài viết sau

Quy định về nợ công và nợ Chính Phủ như thế nào?

Việc quản lý nợ công cũng đặt ra nhiều thách thức. Việc vay vốn phải được thực hiện một cách cẩn trọng và có kế hoạch để đảm bảo rằng nợ không vượt quá khả năng trả nợ của nhà nước và không gây ra tình trạng nợ quá mức, ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính và phát triển kinh tế của quốc gia.

Theo Luật Quản lý nợ công 2017, nợ công là một khái niệm phức tạp và đa chiều, bao gồm nhiều loại nợ khác nhau, mỗi loại đều phản ánh một phần của tình hình tài chính của quốc gia.

Trước hết, nợ Chính phủ được xác định là các khoản nợ mà Chính phủ phát sinh từ việc vay mượn cả trong và ngoài nước. Đây là những khoản nợ được kí kết, phát hành nhân danh Nhà nước hoặc nhân danh Chính phủ. Các khoản vay này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như đầu tư vào cơ sở hạ tầng, cải thiện dịch vụ công, hoặc thậm chí là để duy trì hoạt động hàng ngày của Chính phủ.

Ngoài ra, nợ được Chính phủ bảo lãnh cũng là một phần quan trọng của nợ công. Đây là các khoản nợ mà các doanh nghiệp hoặc ngân hàng chính sách của Nhà nước vay mượn và được Chính phủ cam kết bảo lãnh. Sự bảo lãnh này giúp tăng cường uy tín và khả năng vay vốn của các tổ chức vay, đồng thời giúp giảm rủi ro cho các nhà đầu tư.

Quy định về nợ công và nợ Chính Phủ như thế nào?

Cuối cùng, không thể bỏ qua nợ của chính quyền địa phương, đó là các khoản nợ mà Ủy ban nhân dân cấp tỉnh vay mượn. Những khoản vay này thường được sử dụng để đầu tư vào các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, cải thiện dịch vụ công, và thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội ở cấp địa phương.

Tất cả những loại nợ này đều cùng nhau tạo nên khối lượng nợ công của một quốc gia, và quản lý nợ công đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và hiệu quả từ phía chính phủ để đảm bảo rằng việc vay vốn được thực hiện một cách bền vững và có lợi cho nền kinh tế và xã hội.

>> Xem thêm: Mẫu thông báo chấm dứt cho vay đối với người lao động

Phân loại nợ công

Nợ công, một khái niệm quan trọng trong việc quản lý tài chính của một quốc gia, bao gồm nhiều loại nợ khác nhau, mỗi loại đều có ảnh hưởng và đặc điểm riêng biệt. Trước hết, nợ Chính phủ là một phần quan trọng của nợ công. Đây bao gồm nợ do Chính phủ phát hành công cụ nợ, tức là các loại trái phiếu, trái phiếu chính phủ, hoặc các công cụ tài chính khác mà Chính phủ sử dụng để vay vốn trên thị trường tài chính. Ngoài ra, còn có nợ do Chính phủ ký kết thỏa thuận vay trong nước hoặc nước ngoài với các tổ chức tài chính hoặc các quốc gia khác. Đây là những khoản vay mà Chính phủ cam kết phải trả lại theo các điều khoản đã được thỏa thuận trước đó.

Tiếp theo là nợ được Chính phủ bảo lãnh. Đây là các khoản nợ mà doanh nghiệp hoặc ngân hàng chính sách của Nhà nước vay mượn, nhưng được Chính phủ đảm bảo, cam kết trả lại nếu có vấn đề xảy ra. Điều này giúp tăng cường khả năng vay vốn của các tổ chức vay và giảm rủi ro cho các nhà đầu tư.

Cuối cùng, không thể bỏ qua nợ của chính quyền địa phương. Đây là nợ phát sinh từ việc chính quyền địa phương phát hành trái phiếu chính quyền hoặc từ việc vay lại vốn từ các nguồn vốn ODA, vốn vay ưu đãi nước ngoài. Ngoài ra, còn có nợ của ngân sách địa phương vay từ các nguồn vốn như ngân hàng chính sách của Nhà nước, quỹ dự trữ tài chính cấp tỉnh, ngân quỹ nhà nước và các nguồn vốn khác theo quy định của pháp luật về ngân sách nhà nước.

Tất cả những loại nợ này cùng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khối lượng nợ công của một quốc gia và đều đòi hỏi sự quản lý và kiểm soát cẩn thận từ phía chính phủ để đảm bảo sự ổn định tài chính và phát triển bền vững của nền kinh tế.

Quy định về nợ công và nợ Chính Phủ như thế nào?

Mục tiêu dự kiến về nợ Chính phủ trong Chiến lược nợ công đến năm 2030 là bao nhiêu?

Việc quản lý nợ công đòi hỏi sự minh bạch và công khai để người dân có thể hiểu rõ về tình hình tài chính của nhà nước và tham gia vào quá trình quyết định về việc sử dụng và quản lý nguồn lực tài chính này một cách có trách nhiệm và hiệu quả nhất.

Chiến lược nợ công đến năm 2030, như được quy định trong Quyết định 460/QĐ-TTg năm 2022, đặt ra những mục tiêu cụ thể và tổng quát nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế và tài chính quốc gia.

Mục tiêu tổng quát của chiến lược này là tổ chức huy động vốn vay sao cho đủ để đáp ứng nhu cầu của ngân sách nhà nước trong từng giai đoạn thời kỳ, đồng thời đảm bảo chi phí vay hợp lý và phù hợp với mức độ rủi ro của khoản vay. Việc duy trì các chỉ số nợ công, nợ Chính phủ ở mức an toàn được coi là yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh tài chính quốc gia. Ngoài ra, mục tiêu còn nhấn mạnh vào việc thúc đẩy phát triển thị trường vốn trong nước và kết nối với các mục tiêu và nhiệm vụ của Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 10 năm 2021 – 2030, từ đó tạo ra sự đồng bộ và hiệu quả trong việc phát triển toàn diện của đất nước.

Trong giai đoạn 2021-2025, mục tiêu cụ thể là kiểm soát chỉ tiêu bội chi ngân sách nhà nước, đảm bảo các chỉ tiêu an toàn về nợ, bao gồm cả trần và ngưỡng trong giới hạn được Quốc hội phê duyệt. Điều này nhấn mạnh vào việc quản lý chi phí và tài chính của nhà nước, từ đó giữ cho tình hình nợ công và nợ Chính phủ ở mức ổn định và an toàn.

Đến năm 2030, các mục tiêu dự kiến được đề ra như sau: nợ công không quá 60% GDP, nợ Chính phủ không quá 50% GDP, và nghĩa vụ trả nợ trực tiếp của Chính phủ bình quân không quá 25% tổng thu ngân sách nhà nước. Điều này nhấn mạnh vào việc kiểm soát và hạn chế tình trạng nợ quá mức, từ đó giảm bớt áp lực tài chính và đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế.

Tổng cộng, việc thực hiện chiến lược nợ công đến năm 2030 không chỉ đòi hỏi sự quyết đoán và kỷ luật trong quản lý tài chính của Chính phủ mà còn đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và hiểu biết sâu sắc về tình hình tài chính của quốc gia từ các bộ, ngành và cộng đồng kinh tế. Chỉ khi có sự đồng lòng và hành động chính xác từ tất cả các bên liên quan, mục tiêu của chiến lược nợ công mới thực sự có thể được đạt được, đem lại lợi ích lâu dài cho cả đất nước.

Thông tin liên hệ:

Vấn đề “Quy định về nợ công và nợ Chính Phủ như thế nào?” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật sư 247 luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là tư vấn luật đất đai, vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện

Mời bạn xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Quy định về chỉ tiêu an toàn nợ công như thế nào?

Chỉ tiêu an toàn nợ công theo quy định tại khoản 1 Điều 21 của Luật Quản lý nợ công, gồm:
a) Nợ công so với tổng sản phẩm quốc nội;
b) Nợ của Chính phủ so với tổng sản phẩm quốc nội;
c) Nghĩa vụ trả nợ trực tiếp của Chính phủ (không bao gồm cho vay lại) so với tổng thu ngân sách nhà nước hằng năm;
d) Nợ nước ngoài của quốc gia so với tổng sản phẩm quốc nội;
đ) Nghĩa vụ trả nợ nước ngoài của quốc gia so với tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.

Rủi ro với nợ công bao gồm những gì?

Rủi ro với nợ công bao gồm:
– Rủi ro về lãi suất, tỷ giá ngoại tệ do biến động trên thị trường tài chính;
– Rủi ro thanh khoản do thiếu các tài sản tài chính có tính thanh khoản để thực hiện đầy đủ, kịp thời các nghĩa vụ nợ đến hạn theo cam kết, bao gồm khả năng trả nợ của ngân sách trung ương và ngân sách địa phương;
– Rủi ro do biến động thị trường tài chính ảnh hưởng đến việc huy động vốn dẫn đến phải đảo nợ với chi phí cao hoặc mất khả năng đảo nợ;
– Rủi ro tín dụng do đối tượng được vay lại, đối tượng được bảo lãnh không trả được nợ đầy đủ, đúng hạn;
– Các loại rủi ro khác có thể ảnh hưởng đến an toàn nợ công.

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên mục:
Luật khác

Comments are closed.