Kinh doanh là hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận. Nó bao gồm các hoạt động như sản xuất, mua bán, trao đổi, hoặc cung cấp dịch vụ để đổi lấy giá trị kinh tế. Kinh doanh thường liên quan đến việc quản lý tài sản, nhân lực, và các hoạt động sản xuất kinh doanh để đạt được mục tiêu lợi nhuận và tăng trưởng. Kinh doanh không chỉ đơn thuần là hoạt động mua bán, mà còn bao gồm cả các hoạt động như marketing, quản lý chiến lược, tài chính, và quản lý nhân sự để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp. Vậy hiện nay Công an có được kinh doanh không?Hãy đọc ngay bài viết sau của Luật sư 247 để nắm được quy định này!
Công an có được kinh doanh không?
Kinh doanh là một trong những hoạt động nền tảng của nền kinh tế, bao gồm việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận. Hoạt động kinh doanh không chỉ giới hạn trong việc trao đổi sản phẩm và dịch vụ, mà còn bao gồm nhiều quy trình phức tạp khác như sản xuất, tiếp thị, quản lý tài chính và quản lý nhân sự. Mục tiêu chính của kinh doanh là đạt được lợi nhuận và tăng trưởng bền vững.
Theo Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định rất cụ thể để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và an toàn trong hoạt động kinh doanh. Điều này nhằm bảo vệ lợi ích cả của nhà đầu tư và của người dân, đồng thời giữ vững ổn định và sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.
Theo quy định, tổ chức và cá nhân có quyền được góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh. Tuy nhiên, có một số đối tượng không được phép thực hiện quyền này. Cụ thể, đối với những người là sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam, và sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an thuộc Công an nhân dân Việt Nam, ngoại trừ những trường hợp được phép cử làm đại diện để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp, họ không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam.
Điều này được thiết lập nhằm đảm bảo tính độc lập, khách quan và tránh xung đột lợi ích khi người trong ngành quân đội và công an tham gia vào hoạt động kinh doanh. Chính sách này nhấn mạnh vai trò của quân đội và công an trong bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng, đồng thời giữ cho họ không bị ảnh hưởng bởi những mâu thuẫn lợi ích có thể phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
Tuy nhiên, đối với các thành viên trong công an nhân dân không thuộc các đối tượng cấm kể trên, họ vẫn được phép tham gia góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào các doanh nghiệp như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, miễn là hoạt động này không vi phạm quy định của pháp luật và không ảnh hưởng đến chức năng nhiệm vụ của họ trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng.
Với những sự ràng buộc và quy định rõ ràng như vậy, Luật Doanh nghiệp 2020 góp phần quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả, từ đó đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
>> Xem thêm: Hồ sơ đăng ký hành nghề kiểm toán
Có được thành lập doanh nghiệp khi có người thân là công an hay không?
Trong quá trình kinh doanh, các doanh nghiệp phải quản lý hiệu quả các tài sản, nguồn lực nhân lực và các hoạt động sản xuất kinh doanh. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch chiến lược, xây dựng và triển khai các chiến dịch marketing, quản lý dòng tiền và tài chính, cùng với việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự. Các doanh nghiệp cần phải đảm bảo rằng mọi khía cạnh hoạt động đều hoạt động hiệu quả và đồng bộ, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và đạt được mục tiêu tăng trưởng. Vậy pháp luật quy định Có được thành lập doanh nghiệp khi có người thân là công an hay không?
Theo quy định tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, việc thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam bị cấm đối với một số đối tượng nhất định nhằm đảm bảo tính công bằng và an toàn trong hoạt động kinh doanh. Cụ thể, những trường hợp bị cấm gồm có:
a) Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;
b) Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức;
c) Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước;
d) Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 88 của Luật này, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác;
đ) Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân;
e) Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.
Điều này có ý định ràng buộc chặt chẽ để ngăn chặn tình trạng lạm dụng quyền lợi và xâm phạm vào tính công bằng trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp 2020 không có quy định cấm người thân của công an trong việc thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều này cho phép người thân của công an, nếu không thuộc vào các đối tượng bị cấm theo quy định tại Điều 17, vẫn có thể thực hiện các quyền hợp pháp như góp vốn, mua cổ phần vào các loại hình doanh nghiệp như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh.
Với những điều kiện ràng buộc như vậy, Luật Doanh nghiệp 2020 góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh, công bằng và đảm bảo tính pháp lý, từ đó khuyến khích sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp
Không chỉ đơn thuần là hoạt động mua bán, kinh doanh còn liên quan đến việc tạo ra giá trị cho khách hàng và cộng đồng. Mỗi doanh nghiệp thường có những mục tiêu cụ thể riêng, chẳng hạn như tạo ra lợi nhuận, mở rộng và phát triển thị trường, cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng, và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Một số doanh nghiệp còn đặt mục tiêu thực hiện các mục tiêu xã hội, như bảo vệ môi trường, phát triển bền vững hoặc hỗ trợ các hoạt động từ thiện. Đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp hiện nay gồm những ai?
Theo quy định tại Khoản 2 – Điều 17 – Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và phát triển bền vững của nền kinh tế, nhiều đối tượng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Các đối tượng này bao gồm:
1. Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh nhằm mục đích thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình. Điều này nhằm tránh tình trạng lạm dụng quyền lợi và xâm phạm vào nguồn tài nguyên quốc gia.
2. Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức, nhằm đảm bảo tính trung lập, không xảy ra xung đột lợi ích cá nhân khi tham gia vào hoạt động kinh doanh.
3. Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam. Ngoài những trường hợp được ủy quyền đặc biệt để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước, đây là biện pháp để đảm bảo tính độc lập và khách quan trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng.
4. Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước nắm giữ 100% vốn nhà nước, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác, nhằm tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài sản quốc gia.
5. Người chưa thành niên, người hạn chế năng lực hành vi dân sự, người bị mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân, nhằm bảo vệ quyền lợi và tính công bằng của các đối tượng này trong các giao dịch kinh tế và pháp lý.
6. Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định. Điều này giúp đảm bảo an ninh và trật tự xã hội, cũng như tính công bằng trong các hoạt động kinh doanh và quản lý doanh nghiệp.
7. Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự, nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và tránh tình trạng lạm dụng quyền lợi trong hoạt động kinh doanh.
Từ những quy định trên, Luật Doanh nghiệp 2020 thể hiện sự nghiêm túc và minh bạch trong quản lý, hạn chế những hành vi sai phạm và bảo vệ lợi ích chung của xã hội trong các hoạt động kinh doanh. Điều này là cơ sở pháp lý quan trọng để xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.
Thông tin liên hệ:
Vấn đề “Hiện nay công an có được kinh doanh không?” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật sư 247 luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là tư vấn luật đất đai, vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện
Mời bạn xem thêm
- Cách tính thuế chuyển nhượng cổ phần theo quy định hiện hành
- Mẫu hợp đồng thuê nhân sự cập nhật mới năm 2024
- Công thức tính tiền lương bình quân tháng hưởng lương hưu
Câu hỏi thường gặp
Cổ đông sáng lập là cổ đông sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần.
Kinh doanh là việc thực hiện liên tục một, một số hoặc tất cả công đoạn của quá trình từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận.