Mua xe nhờ người khác đứng tên có rủi ro gì không?

26/06/2024
Mua xe nhờ người khác đứng tên có rủi ro gì không?
104
Views

Việc “đứng hộ tên xe người khác” (hay còn gọi là “đứng tên hộ xe ô tô cho người khác”) là hành động một người đồng ý đứng tên là chủ sở hữu của một chiếc xe ô tô trong giấy tờ đăng ký xe hơi cho một người khác. Thông thường, hành động này thường xảy ra trong trường hợp người thực sự sử dụng và có nguồn tài chính để mua xe không đáp ứng được các yêu cầu pháp lý hoặc tài chính của cơ quan chức năng. Vậy khi mua xe nhờ người khác đứng tên có rủi ro gì không? Cùng Luật sư 247 tìm hiểu tại bài viết sau:

Mua xe nhờ người khác đứng tên có rủi ro gì không?

Việc đứng tên hộ mua xe ô tô trả góp cho người khác là một hành động đầy trách nhiệm và cần sự cân nhắc kỹ lưỡng. Dù là với mục đích tốt đẹp, bạn vẫn phải hiểu rõ về những trách nhiệm và hậu quả mà mình có thể phải đối mặt trong trường hợp xe gặp sự cố hoặc vi phạm pháp luật.

Theo pháp lý, khi bạn đứng tên xe ô tô hộ người khác, bạn vẫn là chủ xe theo giấy tờ, có toàn quyền quản lý và sở hữu xe. Điều này có nghĩa là bạn phải chịu trách nhiệm dân sự đầy đủ đối với các vấn đề liên quan đến xe, bao gồm các vấn đề mà xe có thể gây ra như tai nạn hoặc hư hỏng.

Mua xe nhờ người khác đứng tên có rủi ro gì không?

Một trong những trách nhiệm quan trọng nhất là chịu trách nhiệm dân sự. Theo Điều 601 của Bộ luật Dân sự năm 2015 và Luật Giao thông đường bộ năm 2008, bạn sẽ phải bồi thường thiệt hại nếu xe gây ra tai nạn hoặc hư hỏng do nguyên nhân của xe, ngay cả khi bạn không có mặt tại hiện trường.

Ngoài trách nhiệm dân sự, bạn cũng phải đối mặt với trách nhiệm hành chính. Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, các lỗi như thay đổi màu sơn không phù hợp, không thực hiện đúng thủ tục khai báo khi cải tạo xe, hay lắp đặt các thiết bị không an toàn có thể khiến bạn phải chịu phạt hành chính từ các cơ quan chức năng.

Điều đáng lo ngại nhất là trách nhiệm hình sự. Trường hợp bạn đứng tên hộ xe mà người khác lái xe vi phạm luật giao thông nghiêm trọng như không có giấy phép lái xe, dương tính với ma túy hoặc cồn, bạn có thể bị xem xét trách nhiệm hình sự. Điều này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như mức phạt tù lên đến 7 năm.

Vì vậy, trước khi đồng ý đứng tên hộ xe ô tô cho người khác, bạn nên suy nghĩ kỹ và hỏi rõ về các rủi ro pháp lý mà bạn có thể phải đối mặt. Hãy đảm bảo rằng bạn có đủ khả năng và sự hiểu biết để đối phó với mọi tình huống có thể xảy ra khi bạn là chủ sở hữu của chiếc xe.

>>Xem thêm: Hồ sơ miễn giấy phép lao động

Làm gì để hạn chế rủi ro khi đứng tên hộ xe người khác?

Để giảm thiểu rủi ro khi đứng tên hộ mua xe ô tô cho người khác, việc lập hợp đồng rõ ràng và chi tiết là vô cùng cần thiết. Hợp đồng này có thể được gọi là hợp đồng vay mượn, với mục đích đưa ra các điều khoản cụ thể và minh bạch, từ đó tránh được những phiền toái và tranh chấp sau này.

Trước hết, hợp đồng nên rõ ràng quy định về các yếu tố quan trọng như số tiền vay, lãi suất áp dụng, và thời hạn trả nợ. Điều này giúp bảo vệ cả hai bên, đặc biệt là bạn đứng tên xe, tránh được những tranh chấp không cần thiết về tiền bạc và nghĩa vụ tài chính.

Ngoài ra, việc lập hợp đồng cũng nên đề cập đến các biện pháp phòng ngừa khi người được đứng tên xe vi phạm các điều khoản hợp đồng. Ví dụ như quy định rõ ràng về các khoản phạt chậm thanh toán, phạt vi phạm hợp đồng, đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho cả hai bên.

Một điểm quan trọng nữa là hợp đồng vay cũng cần có các điều khoản ràng buộc rõ ràng đối với người được đứng tên xe. Điều này bao gồm việc cam kết bồi thường các thiệt hại phát sinh liên quan đến việc sử dụng xe, bảo đảm rằng trách nhiệm pháp lý sẽ được đảm bảo và hợp lý, không đặt bạn vào tình thế phải chịu trách nhiệm mà không phải là người có trách nhiệm thực sự.

Mua xe nhờ người khác đứng tên có rủi ro gì không?

Cuối cùng, hợp đồng vay có thể được coi như một bảo vật pháp lý cho bạn khi đứng tên hộ xe ô tô cho người khác. Nó cung cấp cơ chế bảo vệ cho quyền lợi của bạn và giúp xây dựng mối quan hệ đối tác dựa trên sự minh bạch và sự hiểu biết rõ ràng về trách nhiệm của mỗi bên.

Như vậy, việc lập hợp đồng vay mượn là một biện pháp khôn ngoan và cần thiết để bảo vệ quyền lợi của bạn khi tham gia vào việc đứng tên hộ xe ô tô cho người khác. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn không chỉ là người đứng tên mà còn là người có đủ cơ sở pháp lý để bảo vệ mình trong trường hợp xảy ra vấn đề.

Thông tin liên hệ:

Luật sư 247 sẽ đại diện khách hàng để giải quyết các vụ việc có liên quan đến vấn đề “Mua xe nhờ người khác đứng tên có rủi ro gì không? hoặc các dịch vụ khác liên quan như là tư vấn quy định pháp luật lao động. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và đội ngũ chuyên gia pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng tháo gỡ vướng mắc, không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hãy liên lạc với số hotline 0833102102 để được trao đổi chi tiết, xúc tiến công việc diễn ra nhanh chóng, bảo mật, uy tín.

Mời bạn xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Quy định pháp luật về giấy phép lái xe như thế nào?

Giấy phép lái xe hay còn gọi là Bằng lái xe là một loại giấy phép, chứng chỉ do cơ quan nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp cho một cá nhân cụ thể cho phép người đó được phép vận hành, lưu thông, tham gia giao thông bằng xe cơ giới các loại như xe máy, xe mô tô phân khối lớn, xe ô tô, xe tải, xe buýt, xe khách, xe container hoặc các loại hình xe khác trên các con đường công cộng.

Quy định pháp luật về giấy phép lái xe như thế nào?

Giấy phép lái xe hay còn gọi là Bằng lái xe là một loại giấy phép, chứng chỉ do cơ quan nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp cho một cá nhân cụ thể cho phép người đó được phép vận hành, lưu thông, tham gia giao thông bằng xe cơ giới các loại như xe máy, xe mô tô phân khối lớn, xe ô tô, xe tải, xe buýt, xe khách, xe container hoặc các loại hình xe khác trên các con đường công cộng.
Có bao nhiêu loại giấy phép lái xe hiện nay ở Việt Nam?
Căn cứ Điều 59, Luật Giao thông đường bộ năm 2008, các hạng bằng lái xe do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp bao gồm:
– Giấy phép lái xe hạng A1.
– Giấy phép lái xe hạng A2.
– Giấy phép lái xe hạng A3.
– Giấy phép lái xe hạng A4.
– Giấy phép lái xe hạng B1 số tự động.
– Giấy phép lái xe hạng B1.
– Giấy phép lái xe hạng B2.
– Giấy phép lái xe hạng C.
– Giấy phép lái xe hạng D.
– Giấy phép lái xe hạng E.
– Giấy phép lái xe hạng F bao gồm:
+ Giấy phép lái xe hạng FB2.
+ Giấy phép lái xe hạng FC.
+ Giấy phép lái xe hạng FD.
+ Giấy phép lái xe hạng FE.

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên mục:
Giao thông

Comments are closed.