Hợp đồng là bản hợp đồng giữa các bên tham gia, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh mối quan hệ giữa chúng. Qua hợp đồng, các bên cam kết thực hiện những điều khoản đã được thỏa thuận, đồng thời đảm bảo quyền và lợi ích của mình. Tuy nhiên, đôi khi, việc ký kết hợp đồng không chỉ là vấn đề của việc đặt bút ký và ký tên mà còn đòi hỏi sự chú ý và cẩn trọng trong việc hiểu rõ nội dung và các điều khoản của nó. Quy định pháp luật về Hợp đồng vô hiệu từng phần như thế nào? Cùng tìm hiểu tại bài viết sau của Luật sư 247
Hợp đồng vô hiệu được hiểu là như thế nào?
Hợp đồng vô hiệu là một khái niệm pháp lý quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực dân sự và thương mại, mà nó ám chỉ những hợp đồng không đáp ứng được những điều kiện có hiệu lực do pháp luật quy định. Những hợp đồng này, do không đáp ứng đủ yêu cầu pháp lý, không có giá trị pháp lý và không tạo ra quyền và nghĩa vụ đối với các bên tham gia.
Theo quy định tại Điều 122 của Bộ luật Dân sự 2015, có một số điều kiện quan trọng mà nếu hợp đồng không thỏa mãn, nó sẽ bị coi là vô hiệu. Đó bao gồm:
i) Chủ thể không có năng lực pháp lý dân sự, có nghĩa là họ không có khả năng hành động pháp lý độc lập hoặc không có khả năng hiểu và chấp nhận các hậu quả pháp lý của họ.
ii) Chủ thể tham gia giao dịch không hoàn toàn tự nguyện, tức là họ bị ép buộc hoặc lừa dối vào việc ký kết hợp đồng.
iii) Mục đích và nội dung của hợp đồng vi phạm luật pháp hoặc không đúng với đạo đức xã hội.
iv) Hình thức của hợp đồng không tuân thủ quy định của pháp luật, trong trường hợp pháp luật quy định rõ ràng về hình thức hợp đồng.
Ngoài ra, còn có những nguyên nhân khác cũng có thể dẫn đến sự vô hiệu của hợp đồng. Điều này có thể bao gồm cả các nguyên nhân chủ quan và khách quan. Vì vậy, khi ký kết hợp đồng, các bên cần lưu ý và thực hiện đầy đủ các điều kiện và yêu cầu pháp lý để đảm bảo tính hiệu lực của hợp đồng.
Tóm lại, hiểu biết và tuân thủ đúng các quy định pháp lý là rất quan trọng trong quá trình giao kết hợp đồng. Chỉ khi đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý, hợp đồng mới có thể có giá trị và tạo ra các quyền và nghĩa vụ pháp lý cho các bên tham gia.
Phân loại hợp đồng vô hiệu như thế nào?
Để xác định phương thức xử lý hậu quả của hợp đồng vô hiệu, cũng như xác định căn cứ và cách thức, thủ tục để hủy bỏ hợp đồng này, khoa học pháp lý thường phân loại các trường hợp hợp đồng vô hiệu dựa trên các nhóm tiêu chí khác nhau.
Trước hết, căn cứ vào thủ tục tố tụng tuyên bố hợp đồng vô hiệu, hợp đồng vô hiệu thường được phân loại thành hai loại chính: hợp đồng vô hiệu tuyệt đối và hợp đồng vô hiệu tương đối. Hợp đồng vô hiệu tuyệt đối là khi hợp đồng không đáp ứng được bất kỳ yêu cầu pháp lý nào và do đó được coi là không tồn tại từ khi được ký kết. Trong khi đó, hợp đồng vô hiệu tương đối là khi hợp đồng vẫn tồn tại nhưng không có hiệu lực do một số điều kiện cụ thể.
Tiếp theo, căn cứ vào phạm vi phần nội dung bị vô hiệu, hợp đồng vô hiệu có thể được phân loại thành hai loại: hợp đồng vô hiệu toàn bộ và hợp đồng vô hiệu từng phần. Trong trường hợp hợp đồng vô hiệu toàn bộ, toàn bộ nội dung của hợp đồng không đáp ứng được các yêu cầu pháp lý nên được coi là không hiệu lực. Trong khi đó, hợp đồng vô hiệu từng phần chỉ có một số phần cụ thể của hợp đồng không hợp lệ, nhưng các phần khác vẫn có thể tiếp tục có hiệu lực.
Mời bạn xem thêm: Mẫu sổ kế toán thuế nội địa
Căn cứ vào điều kiện có hiệu lực của hợp đồng, có thể có những loại hợp đồng vô hiệu do người tham gia không đáp ứng được các điều kiện cần thiết. Ví dụ, hợp đồng vô hiệu do người tham gia là cá nhân không có năng lực hành vi dân sự.
Cuối cùng, căn cứ vào phạm vi đại diện của người đại diện, hợp đồng vô hiệu có thể phân loại thành hai loại chính: hợp đồng vô hiệu do người đại diện vượt quá phạm vi đại diện và hợp đồng vô hiệu do người giao kết không có quyền đại diện.
Tóm lại, việc phân loại các trường hợp hợp đồng vô hiệu dựa trên các tiêu chí khác nhau giúp cho việc xử lý và giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng trở nên rõ ràng và công bằng hơn. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc áp dụng pháp luật đối với các hợp đồng trong cộng đồng xã hội.
Hiểu như thế nào là hợp đồng vô hiệu từng phần?
Bộ luật Dân sự 2015 không đề cập cụ thể đến khái niệm “hợp đồng vô hiệu từng phần” mà thay vào đó, nó chỉ đề cập đến “giao dịch dân sự vô hiệu từng phần”. Tuy nhiên, điều này không gây khó khăn trong việc áp dụng để xác định hợp đồng vô hiệu từng phần, vì hợp đồng là một loại giao dịch dân sự. Cụ thể, Điều 130 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Giao dịch dân sự vô hiệu từng phần khi một phần nội dung của giao dịch dân sự vô hiệu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của phần còn lại của giao dịch”.
Việc xác định liệu hợp đồng được coi là vô hiệu toàn bộ hay từng phần phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng của phần bị vô hiệu đến phần còn lại. Điều này có nghĩa là, nếu một phần của hợp đồng bị vô hiệu nhưng không ảnh hưởng đến phần khác, thì hợp đồng vẫn có thể được coi là có hiệu lực với phần còn lại.
Quyết định xem phần nào của hợp đồng bị vô hiệu vẫn cần dựa trên việc xem xét xem phần đó có vi phạm các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng hay không. Thông thường, các điều khoản trong hợp đồng có thể tồn tại độc lập với các điều khoản khác, nghĩa là chỉ những điều khoản đó bị vô hiệu mà không ảnh hưởng đến các điều khoản khác. Điều này thường áp dụng cho các điều khoản thông thường hoặc điều khoản tùy ý.
Nếu chỉ một phần của một điều khoản bị vô hiệu, hợp đồng vẫn có thể được xem xét là vô hiệu một phần. Điều này có ý nghĩa là phần của điều khoản đó sẽ không có hiệu lực, nhưng phần còn lại của điều khoản đó và các điều khoản khác trong hợp đồng vẫn sẽ giữ hiệu lực và có thể được thực thi.
Tóm lại, việc xác định liệu một hợp đồng bị vô hiệu toàn bộ hay từng phần đòi hỏi sự xem xét cẩn thận về mức độ ảnh hưởng của phần bị vô hiệu đến toàn bộ hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng quyết định về hiệu lực của hợp đồng được đưa ra một cách công bằng và có tính chính xác.
Thông tin liên hệ:
Vấn đề “Hiểu như thế nào là hợp đồng vô hiệu từng phần?” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật sư 247 luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là tư vấn luật đất đai, vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện
Mời bạn xem thêm
- Mẫu đơn xin thôi việc của viên chức mới năm 2024
- Tạm đình chỉ công tác đối với viên chức khi nào?
- Viên chức có được làm thêm không?
Câu hỏi thường gặp
Theo quy định tại Điều 385 Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015 thì “Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự”
Điều 116 BLDS thì “Giao dịch dân sự là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự”